Bản dịch của từ Depose trong tiếng Việt

Depose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depose(Verb)

dɪpˈoʊz
dɪpˈoʊz
01

Rời khỏi văn phòng một cách đột ngột và mạnh mẽ.

Remove from office suddenly and forcefully.

Ví dụ
02

Làm chứng hoặc đưa ra (bằng chứng) dưới lời tuyên thệ, thường là trong một tuyên bố bằng văn bản.

Testify to or give (evidence) under oath, typically in a written statement.

Ví dụ

Dạng động từ của Depose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Depose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deposing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ