Bản dịch của từ Depose trong tiếng Việt
Depose

Depose (Verb)
Rời khỏi văn phòng một cách đột ngột và mạnh mẽ.
Remove from office suddenly and forcefully.
The citizens decided to depose the corrupt leader immediately.
Người dân quyết định phế truất người lãnh đạo tham nhũng ngay lập tức.
The revolution aimed to depose the oppressive regime.
Cuộc cách mạng nhằm lật đổ chế độ áp bức.
The committee voted to depose the chairman due to misconduct.
Ủy ban đã bỏ phiếu phế truất chủ tịch do hành vi sai trái.
During the trial, she had to depose about the incident.
Trong phiên tòa, cô đã phải khai báo về vụ việc.
The witness was deposed in court regarding the crime.
Nhân chứng đã bị phế truất tại tòa liên quan đến tội ác.
He was deposed by the police for his involvement in the case.
Anh ta đã bị cảnh sát phế truất vì liên quan đến vụ án.
Dạng động từ của Depose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deposing |
Họ từ
Từ "depose" có nghĩa là cách chức hoặc buộc ai đó rời bỏ vị trí quyền lực, thường liên quan đến những người nắm giữ chức vụ chính trị. Trong ngữ cảnh chính trị, "depose" thường được sử dụng để miêu tả việc lật đổ một nhà lãnh đạo, đặc biệt khi điều này diễn ra mà không thông qua quy trình hợp pháp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị tuỳ theo từng nền văn hóa.
Từ "depose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deponere", trong đó "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Ban đầu, từ này miêu tả hành động đặt hoặc đặt xuống. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc lật đổ hoặc thay thế một nhân vật quyền lực, thường trong bối cảnh chính trị. Sự chuyển biến này phản ánh việc tước bỏ vị trí và quyền hạn của một người nào đó, phù hợp với nghĩa sử dụng hiện nay.
Từ "depose" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, thể hiện chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn nhiều so với từ vựng phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "depose" thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị hoặc pháp lý, đặc biệt trong các vụ kiện hay trong các cuộc cách mạng, khi một người giữ chức vụ cao bị tước quyền. Thuật ngữ này cũng liên quan đến việc lấy lời khai trong các quy trình pháp lý, phản ánh tính chất chính xác và nghiêm túc của ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp