Bản dịch của từ Depose trong tiếng Việt
Depose

Depose(Verb)
Rời khỏi văn phòng một cách đột ngột và mạnh mẽ.
Remove from office suddenly and forcefully.
Dạng động từ của Depose (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depose |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deposed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deposed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deposes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deposing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "depose" có nghĩa là cách chức hoặc buộc ai đó rời bỏ vị trí quyền lực, thường liên quan đến những người nắm giữ chức vụ chính trị. Trong ngữ cảnh chính trị, "depose" thường được sử dụng để miêu tả việc lật đổ một nhà lãnh đạo, đặc biệt khi điều này diễn ra mà không thông qua quy trình hợp pháp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị tuỳ theo từng nền văn hóa.
Từ "depose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deponere", trong đó "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Ban đầu, từ này miêu tả hành động đặt hoặc đặt xuống. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc lật đổ hoặc thay thế một nhân vật quyền lực, thường trong bối cảnh chính trị. Sự chuyển biến này phản ánh việc tước bỏ vị trí và quyền hạn của một người nào đó, phù hợp với nghĩa sử dụng hiện nay.
Từ "depose" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, thể hiện chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn nhiều so với từ vựng phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "depose" thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị hoặc pháp lý, đặc biệt trong các vụ kiện hay trong các cuộc cách mạng, khi một người giữ chức vụ cao bị tước quyền. Thuật ngữ này cũng liên quan đến việc lấy lời khai trong các quy trình pháp lý, phản ánh tính chất chính xác và nghiêm túc của ngữ cảnh sử dụng.
Họ từ
Từ "depose" có nghĩa là cách chức hoặc buộc ai đó rời bỏ vị trí quyền lực, thường liên quan đến những người nắm giữ chức vụ chính trị. Trong ngữ cảnh chính trị, "depose" thường được sử dụng để miêu tả việc lật đổ một nhà lãnh đạo, đặc biệt khi điều này diễn ra mà không thông qua quy trình hợp pháp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị tuỳ theo từng nền văn hóa.
Từ "depose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deponere", trong đó "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Ban đầu, từ này miêu tả hành động đặt hoặc đặt xuống. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc lật đổ hoặc thay thế một nhân vật quyền lực, thường trong bối cảnh chính trị. Sự chuyển biến này phản ánh việc tước bỏ vị trí và quyền hạn của một người nào đó, phù hợp với nghĩa sử dụng hiện nay.
Từ "depose" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, thể hiện chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn nhiều so với từ vựng phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "depose" thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị hoặc pháp lý, đặc biệt trong các vụ kiện hay trong các cuộc cách mạng, khi một người giữ chức vụ cao bị tước quyền. Thuật ngữ này cũng liên quan đến việc lấy lời khai trong các quy trình pháp lý, phản ánh tính chất chính xác và nghiêm túc của ngữ cảnh sử dụng.
