Bản dịch của từ Discuss trong tiếng Việt

Discuss

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discuss (Verb)

dɪˈskʌs
dɪˈskʌs
01

Thảo luận, bàn cãi, tranh luận một vấn đề.

Discuss, discuss, debate an issue.

Ví dụ

During the meeting, they will discuss the community service project.

Trong cuộc họp, họ sẽ thảo luận về dự án phục vụ cộng đồng.

Students often discuss environmental issues in their social studies class.

Học sinh thường thảo luận về các vấn đề môi trường trong lớp nghiên cứu xã hội của họ.

People like to discuss politics at social gatherings.

Mọi người thích thảo luận về chính trị tại các buổi họp mặt xã hội.

02

Nói về (cái gì đó) với một người hoặc nhiều người.

Talk about (something) with a person or people.

Ví dụ

We need to discuss the impact of social media on society.

Chúng ta cần thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Let's discuss the importance of community engagement in social issues.

Hãy thảo luận về sự quan trọng của việc tham gia cộng đồng trong các vấn đề xã hội.

The group will discuss strategies for promoting social cohesion.

Nhóm sẽ thảo luận về chiến lược để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.

Dạng động từ của Discuss (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discuss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discussed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discussed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discusses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discussing

Kết hợp từ của Discuss (Verb)

CollocationVí dụ

Discuss openly

Thảo luận một cách cởi mở

Students should discuss openly about their social issues during class.

Học sinh nên thảo luận công khai về các vấn đề xã hội trong lớp.

Discuss thoroughly

Thảo luận kỹ lưỡng

Students discuss thoroughly the impact of social media on mental health.

Sinh viên thảo luận kỹ lưỡng về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

Discuss fully

Thảo luận đầy đủ

Students should discuss fully the impact of social media on relationships.

Sinh viên nên thảo luận đầy đủ về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.

Discuss explicitly

Thảo luận một cách rõ ràng

In our meeting, we will discuss explicitly the new social policy changes.

Trong cuộc họp của chúng ta, chúng ta sẽ thảo luận rõ ràng về các thay đổi chính sách xã hội mới.

Discuss seriously

Thảo luận nghiêm túc

We should discuss seriously the impact of social media on youth.

Chúng ta nên thảo luận nghiêm túc về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discuss cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] The following essay will some causes and solutions of this problem [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] This essay will the influence of technology, evaluating both its advantages and disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] This essay will both perspectives before concluding that I am in favour of the former [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am eagerly looking forward to the opportunity to this further [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Discuss

Không có idiom phù hợp