Bản dịch của từ Discuss trong tiếng Việt
Discuss

Discuss (Verb)
During the meeting, they will discuss the community service project.
Trong cuộc họp, họ sẽ thảo luận về dự án phục vụ cộng đồng.
Students often discuss environmental issues in their social studies class.
Học sinh thường thảo luận về các vấn đề môi trường trong lớp nghiên cứu xã hội của họ.
People like to discuss politics at social gatherings.
Mọi người thích thảo luận về chính trị tại các buổi họp mặt xã hội.
We need to discuss the impact of social media on society.
Chúng ta cần thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Let's discuss the importance of community engagement in social issues.
Hãy thảo luận về sự quan trọng của việc tham gia cộng đồng trong các vấn đề xã hội.
The group will discuss strategies for promoting social cohesion.
Nhóm sẽ thảo luận về chiến lược để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.
Dạng động từ của Discuss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discuss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discusses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discussing |
Kết hợp từ của Discuss (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Discuss openly Thảo luận một cách cởi mở | Students should discuss openly about their social issues during class. Học sinh nên thảo luận công khai về các vấn đề xã hội trong lớp. |
Discuss thoroughly Thảo luận kỹ lưỡng | Students discuss thoroughly the impact of social media on mental health. Sinh viên thảo luận kỹ lưỡng về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần. |
Discuss fully Thảo luận đầy đủ | Students should discuss fully the impact of social media on relationships. Sinh viên nên thảo luận đầy đủ về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ. |
Discuss explicitly Thảo luận một cách rõ ràng | In our meeting, we will discuss explicitly the new social policy changes. Trong cuộc họp của chúng ta, chúng ta sẽ thảo luận rõ ràng về các thay đổi chính sách xã hội mới. |
Discuss seriously Thảo luận nghiêm túc | We should discuss seriously the impact of social media on youth. Chúng ta nên thảo luận nghiêm túc về tác động của mạng xã hội đến thanh niên. |
Họ từ
Từ "discuss" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thảo luận, trao đổi ý kiến hoặc luận bàn về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết của từ này không có sự khác biệt; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm âm 's' nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Discuss" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, hội nghị, hoặc trong các cuộc trò chuyện chính thức để thể hiện việc trao đổi quan điểm.
Từ "discuss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discutere", nghĩa là "đập vỡ" (dis- tức là "không" và cutere nghĩa là "đánh"). Ở giai đoạn đầu, thuật ngữ này ám chỉ việc phân tích hoặc khám phá một vấn đề bằng cách xử lý nó như một vật thể để tìm hiểu rõ hơn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng sang việc trao đổi ý kiến và lập luận giữa hai hoặc nhiều người. Hiện nay, "discuss" chỉ hành động trao đổi ý tưởng một cách khoa học và có hệ thống.
Từ "discuss" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày ý kiến hoặc phân tích một vấn đề. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các cuộc hội thoại hoặc bài viết liên quan đến việc trao đổi thông tin. Ngoài ra, "discuss" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, hội thảo hoặc cuộc họp, cho thấy sự trao đổi quan điểm và thông tin giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



