Bản dịch của từ Disestablishes trong tiếng Việt
Disestablishes

Disestablishes (Verb)
Nguyên nhân (một tổ chức hoặc một hệ thống) chấm dứt tư cách chính thức.
Cause an organization or a system to cease to have official status.
The new law disestablishes the outdated social organization in our community.
Luật mới loại bỏ tổ chức xã hội lạc hậu trong cộng đồng chúng tôi.
The council does not disestablish the local charity despite financial issues.
Hội đồng không loại bỏ tổ chức từ thiện địa phương mặc dù gặp khó khăn tài chính.
Does the government plan to disestablish any social programs this year?
Chính phủ có kế hoạch loại bỏ chương trình xã hội nào trong năm nay không?
Dạng động từ của Disestablishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disestablish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disestablished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disestablished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disestablishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disestablishing |
Họ từ
Từ "disestablishes" là dạng động từ của "disestablish", có nghĩa là hủy bỏ hoặc chấm dứt sự thiết lập chính thức của một tổ chức, thường là một giáo hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh cụ thể. Trong một số tình huống, "disestablish" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý liên quan đến quyền lực và quyền lợi của tổ chức tôn giáo.
Từ "disestablishes" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và từ "establish" xuất phát từ tiếng Latin "stabilire", nghĩa là "thiết lập". Lịch sử từ này phản ánh sự loại bỏ một tổ chức hoặc cơ chế đã được thiết lập, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc chính trị. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc chấm dứt mối liên hệ giữa một quốc gia và một tôn giáo hay tổ chức, cho thấy sự thay đổi trong cấu trúc quyền lực và quy tắc xã hội.
Từ "disestablishes" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về hệ thống chính trị, tôn giáo hoặc các tổ chức xã hội khi đề cập đến việc bãi bỏ hoặc xóa bỏ một thể chế hiện hành. Những tình huống cụ thể có thể liên quan đến việc hủy bỏ quyền lực của nhà thờ trong một quốc gia hoặc loại bỏ một thể chế nhà nước cụ thể.