Bản dịch của từ Disestablishing trong tiếng Việt
Disestablishing

Disestablishing (Verb)
Chấm dứt việc thành lập (cái gì đó, đặc biệt là nhà thờ nhà nước)
End the establishment of something especially a state church.
The government is disestablishing the state church in 2024.
Chính phủ đang bãi bỏ nhà thờ quốc gia vào năm 2024.
They are not disestablishing any religious organizations this year.
Họ không bãi bỏ bất kỳ tổ chức tôn giáo nào năm nay.
Are we disestablishing the church before the election?
Chúng ta có bãi bỏ nhà thờ trước cuộc bầu cử không?
Dạng động từ của Disestablishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disestablish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disestablished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disestablished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disestablishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disestablishing |
Họ từ
"Disestablishing" là một danh từ gerund có nguồn gốc từ động từ "disestablish", có nghĩa là loại bỏ một trạng thái chính thức của một tổ chức hay thể chế, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động xóa bỏ sự công nhận của một tôn giáo cụ thể mà nhà nước đã thiết lập. Trong tiếng Anh Anh, "disestablishing" thường liên quan đến Nhà thờ của Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng thuật ngữ này, thường thay thế bằng các thuật ngữ liên quan đến tách rời tôn giáo và nhà nước.
Từ "disestablishing" xuất phát từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không", và động từ "establish" đến từ tiếng Pháp cổ "establir", từ "stablir" (có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stabilire"), nghĩa là "thiết lập". "Disestablishing" chỉ hành động phá bỏ hoặc hủy bỏ một thiết lập hiện có, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hay chính trị. Gia tăng trong thế kỷ 19, nó phản ánh sự chuyển biến từ việc thiết lập các tổ chức ủng hộ đến việc chống lại sự thống trị, được áp dụng rộng rãi trong các cuộc tranh luận về sự tách bạch giữa Nhà nước và tôn giáo.
Từ "disestablishing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính trị hoặc tôn giáo, nhưng tần suất không cao. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong văn bản lịch sử hoặc phân tích xã hội, liên quan đến việc bãi bỏ sự thiết lập của một tổ chức tôn giáo hay chính phủ. Từ này thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về sự chuyển đổi của quyền lực và ảnh hưởng của các thể chế lên xã hội.