Bản dịch của từ Disfavours trong tiếng Việt
Disfavours

Disfavours (Verb)
Many people disfavor social media due to privacy concerns.
Nhiều người không thích mạng xã hội vì lo ngại về quyền riêng tư.
She does not disfavor those who are different from her.
Cô ấy không không thích những người khác biệt với cô.
Why does society disfavor certain lifestyles in the modern world?
Tại sao xã hội không thích một số lối sống trong thế giới hiện đại?
Họ từ
Từ "disfavours" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra sự không ưa thích hoặc thiên vị bất lợi đối với ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, để chỉ các hành động hoặc quyết định dẫn đến sự bất lợi. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "disfavor", không có chữ "u". Sự khác biệt này không chỉ ở hình thức viết mà còn phản ánh sự khác biệt trong thói quen ngôn ngữ và văn hóa giữa hai khu vực.
Từ "disfavours" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "từ chối", kết hợp với danh từ "favour", bắt nguồn từ tiếng Latin "favorem", có nghĩa là "ủng hộ" hoặc "thiên vị". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hoạt động hoặc tình trạng không ủng hộ hoặc làm ngược lại với sự thiên vị. Lịch sử sử dụng từ ngữ này cho thấy sự chuyển hóa từ các hình thức thể hiện sự ủng hộ đến những hành động tiêu cực và không có lợi.
Từ "disfavours" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự không ưu ái hoặc bất lợi trong một nghiên cứu hoặc so sánh. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về chính sách, quản lý hoặc kinh tế, nơi tác động tiêu cực đến một nhóm hoặc lựa chọn được nhấn mạnh.