Bản dịch của từ Disfavour trong tiếng Việt
Disfavour

Disfavour(Noun)
Không đồng ý hoặc không thích.
Disapproval or dislike.
Disfavour(Verb)
Đặt vào thế bất lợi hoặc bị coi là không mong muốn.
Put at a disadvantage or treat as undesirable.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disfavour" là một danh từ trong tiếng Anh, biểu thị sự thiếu ủng hộ hoặc thiện cảm đối với một người hoặc một lý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ trạng thái không ủng hộ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "disfavor", mang cùng nghĩa nhưng có sự khác biệt về chính tả và phát âm. Sự khác biệt này phản ánh cách dùng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "disfavour" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-" nghĩa là "không" hoặc "tách biệt", kết hợp với từ "favour" lấy từ tiếng Pháp cổ "favor", có nghĩa là "sự ủng hộ" hay "thích thú". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 16, chỉ hành động hoặc trạng thái không ủng hộ hay không thích. Ngày nay, "disfavour" diễn tả sự thiếu thốn sự ủng hộ hoặc phê phán, phản ánh sự đối lập với khái niệm thiện cảm.
Từ "disfavour" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày được sử dụng nhiều hơn. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như báo cáo nghiên cứu hoặc các bài viết phân tích, khi đề cập đến việc không ủng hộ hoặc sự phản đối một ý kiến, chính sách hoặc hành động. Sự không ưa thích thường được xem xét trong lĩnh vực tâm lý học và khoa học xã hội.
Họ từ
Từ "disfavour" là một danh từ trong tiếng Anh, biểu thị sự thiếu ủng hộ hoặc thiện cảm đối với một người hoặc một lý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ trạng thái không ủng hộ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "disfavor", mang cùng nghĩa nhưng có sự khác biệt về chính tả và phát âm. Sự khác biệt này phản ánh cách dùng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "disfavour" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-" nghĩa là "không" hoặc "tách biệt", kết hợp với từ "favour" lấy từ tiếng Pháp cổ "favor", có nghĩa là "sự ủng hộ" hay "thích thú". Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 16, chỉ hành động hoặc trạng thái không ủng hộ hay không thích. Ngày nay, "disfavour" diễn tả sự thiếu thốn sự ủng hộ hoặc phê phán, phản ánh sự đối lập với khái niệm thiện cảm.
Từ "disfavour" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày được sử dụng nhiều hơn. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như báo cáo nghiên cứu hoặc các bài viết phân tích, khi đề cập đến việc không ủng hộ hoặc sự phản đối một ý kiến, chính sách hoặc hành động. Sự không ưa thích thường được xem xét trong lĩnh vực tâm lý học và khoa học xã hội.
