Bản dịch của từ Disheveled trong tiếng Việt

Disheveled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disheveled (Adjective)

dɪˈʃɛ.vəld
dɪˈʃɛ.vəld
01

Trong tình trạng lộn xộn; cực kỳ mất trật tự.

In disarray extremely disorderly.

Ví dụ

The disheveled man at the park asked for help yesterday.

Người đàn ông rối bời ở công viên đã xin giúp đỡ hôm qua.

The disheveled conditions of the homeless shelter are concerning.

Tình trạng rối bời của nơi trú ẩn vô gia cư thật đáng lo ngại.

Is the disheveled woman in need of assistance at the event?

Người phụ nữ rối bời có cần sự trợ giúp tại sự kiện không?

Dạng tính từ của Disheveled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disheveled

Tóc rối

More disheveled

Tóc rối bù hơn

Most disheveled

Rối rắm nhất

Disheveled (Verb)

dɪʃˈɛvld
dɪʃˈɛvld
01

Về tóc, quần áo, v.v.: không gọn gàng; rối loạn.

Of hair clothes etc untidy disordered.

Ví dụ

She looked disheveled after the long social event last night.

Cô ấy trông bù xù sau sự kiện xã hội dài hôm qua.

He did not appear disheveled during the formal dinner party.

Anh ấy không trông bù xù trong bữa tiệc tối trang trọng.

Did you see her disheveled appearance at the charity event?

Bạn có thấy vẻ ngoài bù xù của cô ấy tại sự kiện từ thiện không?

Dạng động từ của Disheveled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dishevel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disheveled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disheveled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dishevels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disheveling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disheveled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disheveled

Không có idiom phù hợp