Bản dịch của từ Disheveled trong tiếng Việt
Disheveled

Disheveled (Adjective)
Trong tình trạng lộn xộn; cực kỳ mất trật tự.
The disheveled man at the park asked for help yesterday.
Người đàn ông rối bời ở công viên đã xin giúp đỡ hôm qua.
The disheveled conditions of the homeless shelter are concerning.
Tình trạng rối bời của nơi trú ẩn vô gia cư thật đáng lo ngại.
Is the disheveled woman in need of assistance at the event?
Người phụ nữ rối bời có cần sự trợ giúp tại sự kiện không?
Dạng tính từ của Disheveled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disheveled Tóc rối | More disheveled Tóc rối bù hơn | Most disheveled Rối rắm nhất |
Disheveled (Verb)
She looked disheveled after the long social event last night.
Cô ấy trông bù xù sau sự kiện xã hội dài hôm qua.
He did not appear disheveled during the formal dinner party.
Anh ấy không trông bù xù trong bữa tiệc tối trang trọng.
Did you see her disheveled appearance at the charity event?
Bạn có thấy vẻ ngoài bù xù của cô ấy tại sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Disheveled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dishevel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disheveled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disheveled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dishevels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disheveling |
Họ từ
Từ "disheveled" được sử dụng để miêu tả tình trạng bề bộn, lộn xộn hoặc không gọn gàng, thường liên quan đến tóc, quần áo hoặc vẻ bề ngoài của một người. Trong Anh-Mỹ, từ này có cách viết và nghĩa sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng. "Disheveled" thường dùng để nhấn mạnh tình trạng thiếu trật tự hoặc sự chăm sóc trong cách ăn mặc, thể hiện sự bất cẩn hoặc trạng thái tâm lý.
Từ "disheveled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "descheveler", có nghĩa là "làm rối bời tóc" (từ "chevel" có nghĩa là "tóc"). Nó được hình thành từ tiền tố "dis-" thể hiện sự tách rời và gốc "chevel" từ tiếng Latin "capillus", hàm ý về tóc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "disheveled" không chỉ mô tả trạng thái tóc bù xù mà còn mở rộng ra ý nghĩa về sự rối ren, lộn xộn và không có trật tự trong cách ăn mặc hoặc tổng thể ngoại hình.
Từ "disheveled" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến mô tả con người hoặc tình huống có tính chất không ngăn nắp, lộn xộn. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của ngoại hình hoặc không gian, chẳng hạn như khi miêu tả một nhân vật trong văn học hoặc trong trường hợp của một ngôi nhà không được dọn dẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp