Bản dịch của từ Dishonorableness trong tiếng Việt
Dishonorableness
Dishonorableness (Noun)
Dishonorableness in politics can lead to public distrust and disappointment.
Sự thiếu danh dự trong chính trị có thể dẫn đến sự nghi ngờ và thất vọng của công chúng.
The dishonorableness of his actions surprised the community during the election.
Sự thiếu danh dự trong hành động của anh ấy đã gây bất ngờ cho cộng đồng trong cuộc bầu cử.
Is dishonorableness common among public figures in today’s society?
Sự thiếu danh dự có phổ biến trong giới công chúng ngày nay không?
Dishonorableness (Noun Uncountable)
Dishonorableness can harm relationships in our community, like in 2022.
Sự thiếu danh dự có thể làm tổn hại mối quan hệ trong cộng đồng chúng ta, như năm 2022.
There is no dishonorableness in volunteering for local charities, like Habitat.
Không có sự thiếu danh dự nào khi tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương, như Habitat.
Is dishonorableness common in social media interactions today, like Twitter arguments?
Sự thiếu danh dự có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay, như tranh cãi trên Twitter không?
Họ từ
Từ "dishonorableness" được hiểu là trạng thái hoặc đặc điểm của việc thiếu danh dự, đạo đức và trung thực. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi không đáng tin cậy hoặc không có phẩm giá. Trong tiếng Anh, không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ cho từ này, mặc dù "dishonorable" là một từ phổ biến hơn trong cả hai biến thể. Hình thức và ngữ nghĩa của từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Từ "dishonorableness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "honorabilis", có nghĩa là "đáng tôn trọng". Tiền tố "dis-" từ tiếng Latinh biểu thị sự phủ định hoặc trái ngược. Kết hợp lại, "dishonorableness" chỉ trạng thái không có danh dự hoặc đáng khinh. Cách sử dụng từ này phản ánh sự suy giảm giá trị đạo đức, thể hiện sự thiếu tôn trọng trong hành động hoặc phẩm hạnh của một cá nhân.
Từ "dishonorableness" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thường thấp vì từ này có tính chất trang trọng và cụ thể. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh phê phán hành vi không trung thực hoặc không đạo đức trong văn chương, chính trị hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức xã hội. Nói chung, nó không thuộc về từ vựng phổ biến thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp