Bản dịch của từ Dishonorableness trong tiếng Việt

Dishonorableness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishonorableness (Noun)

01

Tình trạng hoặc chất lượng thiếu danh dự hoặc nguyên tắc đạo đức.

The state or quality of lacking honor or moral principles.

Ví dụ

Dishonorableness in politics can lead to public distrust and disappointment.

Sự thiếu danh dự trong chính trị có thể dẫn đến sự nghi ngờ và thất vọng của công chúng.

The dishonorableness of his actions surprised the community during the election.

Sự thiếu danh dự trong hành động của anh ấy đã gây bất ngờ cho cộng đồng trong cuộc bầu cử.

Is dishonorableness common among public figures in today’s society?

Sự thiếu danh dự có phổ biến trong giới công chúng ngày nay không?

Dishonorableness (Noun Uncountable)

01

Phẩm chất hèn hạ; thiếu danh dự hoặc tính toàn vẹn.

The quality of being dishonorable lack of honor or integrity.

Ví dụ

Dishonorableness can harm relationships in our community, like in 2022.

Sự thiếu danh dự có thể làm tổn hại mối quan hệ trong cộng đồng chúng ta, như năm 2022.

There is no dishonorableness in volunteering for local charities, like Habitat.

Không có sự thiếu danh dự nào khi tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương, như Habitat.

Is dishonorableness common in social media interactions today, like Twitter arguments?

Sự thiếu danh dự có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội hôm nay, như tranh cãi trên Twitter không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dishonorableness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dishonorableness

Không có idiom phù hợp