Bản dịch của từ Dishwashing trong tiếng Việt
Dishwashing

Dishwashing (Noun)
Hoạt động rửa bát.
The action of washing dishes.
Dishwashing is a common chore in many households today.
Rửa chén là công việc phổ biến trong nhiều gia đình ngày nay.
Dishwashing does not only include plates and cups.
Rửa chén không chỉ bao gồm đĩa và cốc.
Is dishwashing a shared responsibility in your home?
Rửa chén có phải là trách nhiệm chung trong nhà bạn không?
Dishwashing (Verb)
Many families enjoy dishwashing together after dinner every Sunday night.
Nhiều gia đình thích rửa bát cùng nhau sau bữa tối mỗi Chủ nhật.
She does not like dishwashing because it takes too much time.
Cô ấy không thích rửa bát vì mất quá nhiều thời gian.
Do you think dishwashing can improve family bonding time?
Bạn có nghĩ rằng rửa bát có thể cải thiện thời gian gắn kết gia đình không?
Dishwashing là quá trình làm sạch bát đũa, chén đĩa và dụng cụ ăn uống sau khi sử dụng, thường bằng nước và chất tẩy rửa. Trong tiếng Anh, từ "dishwashing" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ âm không rõ rệt. Ở Anh, "dishwashing" có thể chỉ đến cả hoạt động và thiết bị (máy rửa chén), trong khi ở Mỹ, từ này tập trung chủ yếu vào hành động làm sạch bằng tay hoặc máy móc.
Từ "dishwashing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "dish" (đĩa) có nguồn gốc từ từ Latin "discus", nghĩa là đĩa hoặc mâm, và "washing" xuất phát từ động từ tiếng Anglo-Saxon "wascan", có nghĩa là rửa. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của hoạt động làm sạch dụng cụ ăn uống trong các xã hội. Ngày nay, "dishwashing" không chỉ đề cập đến việc rửa đĩa một cách thủ công mà còn bao hàm các thiết bị hiện đại, thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ nội trợ.
Từ "dishwashing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing khi thảo luận về các hoạt động hàng ngày hoặc thói quen gia đình. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như nấu ăn, vệ sinh bát đĩa, và công việc nhà. Ngoài ra, "dishwashing" cũng được nhắc đến trong các tài liệu hướng dẫn về việc làm sạch và tổ chức bếp núc, phản ánh tầm quan trọng của sự gọn gàng trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp