Bản dịch của từ Dishwashing trong tiếng Việt

Dishwashing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishwashing (Noun)

dˈɪʃwɑʃɪŋ
dˈɪʃwɑʃɪŋ
01

Hoạt động rửa bát.

The action of washing dishes.

Ví dụ

Dishwashing is a common chore in many households today.

Rửa chén là công việc phổ biến trong nhiều gia đình ngày nay.

Dishwashing does not only include plates and cups.

Rửa chén không chỉ bao gồm đĩa và cốc.

Is dishwashing a shared responsibility in your home?

Rửa chén có phải là trách nhiệm chung trong nhà bạn không?

Dishwashing (Verb)

dˈɪʃwɑʃɪŋ
dˈɪʃwɑʃɪŋ
01

Hành động làm sạch bát đĩa bằng nước và chất tẩy rửa.

The act of cleaning dishes using water and detergent.

Ví dụ

Many families enjoy dishwashing together after dinner every Sunday night.

Nhiều gia đình thích rửa bát cùng nhau sau bữa tối mỗi Chủ nhật.

She does not like dishwashing because it takes too much time.

Cô ấy không thích rửa bát vì mất quá nhiều thời gian.

Do you think dishwashing can improve family bonding time?

Bạn có nghĩ rằng rửa bát có thể cải thiện thời gian gắn kết gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dishwashing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dishwashing

Không có idiom phù hợp