Bản dịch của từ Disillusioned trong tiếng Việt
Disillusioned

Disillusioned (Adjective)
Thất vọng; trải qua sự vỡ mộng; đã đánh mất ảo tưởng của mình.
Disappointed experiencing disillusionment having lost ones illusions.
She felt disillusioned after learning the truth about the social issues.
Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi biết sự thật về các vấn đề xã hội.
He was not disillusioned by the lack of progress in social reform.
Anh ấy không thất vọng vì thiếu tiến triển trong cải cách xã hội.
Were you disillusioned when you realized the challenges in the social system?
Bạn có thất vọng khi nhận ra những thách thức trong hệ thống xã hội không?
Kết hợp từ của Disillusioned (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly disillusioned Ngày càng vỡ mộng | She became increasingly disillusioned with social media influencers. Cô ấy trở nên ngày càng thất vọng với các ảnh hưởng truyền thông xã hội. |
Deeply disillusioned Sâu sắc thất vọng | She felt deeply disillusioned by the corrupt social system. Cô ấy cảm thấy thất vọng sâu sắc bởi hệ thống xã hội tham nhũng. |
Extremely disillusioned Rất thất vọng | She felt extremely disillusioned with society's lack of empathy. Cô ấy cảm thấy thất vọng vô cùng với sự thiếu thông cảm của xã hội. |
A little disillusioned Hơi thất vọng | She felt a little disillusioned after receiving a low score. Cô ấy cảm thấy một chút thất vọng sau khi nhận được điểm thấp. |
Totally disillusioned Hoàn toàn mất niềm tin | I am totally disillusioned by the corruption in society. Tôi hoàn toàn mất lòng tin vào sự tham nhũng trong xã hội. |
Disillusioned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự vỡ mộng.
Simple past and past participle of disillusion.
She felt disillusioned after learning the truth about the charity organization.
Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi biết sự thật về tổ chức từ thiện.
He was not disillusioned by the negative feedback on his IELTS essay.
Anh ấy không thất vọng vì phản hồi tiêu cực về bài luận IELTS của mình.
Were you disillusioned when you found out your speaking test score?
Bạn có thất vọng khi biết điểm thi nói của mình không?
Họ từ
"Disillusioned" là tính từ chỉ trạng thái mất niềm tin hoặc cảm giác thất vọng khi nhận ra rằng một điều gì đó không như mong đợi. Chẳng hạn, một người có thể cảm thấy "disillusioned" với một người lãnh đạo khi họ phát hiện ra những hành động sai trái của người đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "disillusioned" xuất phát từ tiền tố "dis-" (nghĩa là không hoặc loại bỏ) và từ gốc "illusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illusio", có nghĩa là ảo tưởng. Thời kỳ Phục hưng, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái mất đi ảo tưởng hoặc những niềm tin sai lệch. Ngày nay, "disillusioned" chỉ trạng thái thất vọng, chán nản khi nhận ra thực tại không như mong đợi, phản ánh một quá trình nhận thức tiêu cực đối với sự thật.
Từ "disillusioned" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc và quan điểm. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về xã hội hoặc tâm lý học, miêu tả sự thất vọng sau khi nhận ra thực tế không tương ứng với mong đợi. Trong ngữ cảnh khái quát, "disillusioned" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của cá nhân khi họ trải qua sự tan vỡ niềm tin, chẳng hạn trong các câu chuyện về xã hội, chính trị hoặc quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp