Bản dịch của từ Disillusionment trong tiếng Việt

Disillusionment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disillusionment (Noun)

dɪsɪlˈuʒnmnt
dɪsɪlˈuʒnmnt
01

Một cảm giác thất vọng, giống như trầm cảm, nảy sinh từ việc nhận ra rằng có điều gì đó không như những gì nó được mong đợi hoặc tin tưởng, có thể đi kèm với nỗi lo lắng triết học khi niềm tin của một người bị thách thức.

A feeling of disappointment akin to depression arising from the realization that something is not what it was expected or believed to be possibly accompanied by philosophical angst from having ones beliefs challenged.

Ví dụ

The disillusionment among the youth is palpable in society today.

Sự thất vọng giữa giới trẻ rõ ràng trong xã hội ngày nay.

She felt a deep sense of disillusionment after failing the IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy một cảm giác thất vọng sâu sau khi thi IELTS không đạt.

Is disillusionment with the government a common topic in IELTS discussions?

Sự thất vọng với chính phủ có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS không?

02

Hành động giải thoát khỏi ảo tưởng; trạng thái được giải thoát khỏi đó.

The act of freeing from an illusion the state of being freed therefrom.

Ví dụ

Disillusionment with social media is common among teenagers today.

Sự mất lòng tin vào mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ ngày nay.

She felt a deep sense of disillusionment after the social injustice.

Cô ấy cảm thấy một sự mất lòng tin sâu sắc sau sự bất công xã hội.

Is disillusionment a major theme in your IELTS writing essay?

Liệu sự mất lòng tin có phải là một chủ đề chính trong bài viết IELTS của bạn không?

Kết hợp từ của Disillusionment (Noun)

CollocationVí dụ

Political disillusionment

Mất niềm tin vào chính trị

Political disillusionment can lead to disengagement from the democratic process.

Sự thất vọng về chính trị có thể dẫn đến không tham gia quá trình dân chủ.

General disillusionment

Sự thất vọng tổng thể

There is a general disillusionment with the current social policies.

Có sự thất vọng chung với các chính sách xã hội hiện tại.

Public disillusionment

Sự thất vọng công khai

Public disillusionment with government policies is on the rise.

Sự thất vọng của công chúng với chính sách của chính phủ đang tăng lên.

Widespread disillusionment

Sự mất lòng tin lan rộng

Widespread disillusionment among youth affects social harmony negatively.

Sự thất vọng phổ biến giữa giới trẻ ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài hòa xã hội.

Growing disillusionment

Sự mất lòng tin ngày càng tăng

Growing disillusionment with social media platforms is becoming a common trend.

Sự thất vọng ngày càng tăng với các nền tảng truyền thông xã hội đang trở thành một xu hướng phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disillusionment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] This can put pressure on children because it hurts self-esteem and engenders self-doubt and inside them [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] For example, when I was a teenager, I was more drawn to angst-ridden rock music that reflected my feelings of rebellion and [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Disillusionment

Không có idiom phù hợp