Bản dịch của từ Disillusionment trong tiếng Việt
Disillusionment

Disillusionment (Noun)
Một cảm giác thất vọng, giống như trầm cảm, nảy sinh từ việc nhận ra rằng có điều gì đó không như những gì nó được mong đợi hoặc tin tưởng, có thể đi kèm với nỗi lo lắng triết học khi niềm tin của một người bị thách thức.
A feeling of disappointment akin to depression arising from the realization that something is not what it was expected or believed to be possibly accompanied by philosophical angst from having ones beliefs challenged.
The disillusionment among the youth is palpable in society today.
Sự thất vọng giữa giới trẻ rõ ràng trong xã hội ngày nay.
She felt a deep sense of disillusionment after failing the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác thất vọng sâu sau khi thi IELTS không đạt.
Is disillusionment with the government a common topic in IELTS discussions?
Sự thất vọng với chính phủ có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS không?
Disillusionment with social media is common among teenagers today.
Sự mất lòng tin vào mạng xã hội rất phổ biến trong giới trẻ ngày nay.
She felt a deep sense of disillusionment after the social injustice.
Cô ấy cảm thấy một sự mất lòng tin sâu sắc sau sự bất công xã hội.
Is disillusionment a major theme in your IELTS writing essay?
Liệu sự mất lòng tin có phải là một chủ đề chính trong bài viết IELTS của bạn không?
Kết hợp từ của Disillusionment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political disillusionment Mất niềm tin vào chính trị | Political disillusionment can lead to disengagement from the democratic process. Sự thất vọng về chính trị có thể dẫn đến không tham gia quá trình dân chủ. |
General disillusionment Sự thất vọng tổng thể | There is a general disillusionment with the current social policies. Có sự thất vọng chung với các chính sách xã hội hiện tại. |
Public disillusionment Sự thất vọng công khai | Public disillusionment with government policies is on the rise. Sự thất vọng của công chúng với chính sách của chính phủ đang tăng lên. |
Widespread disillusionment Sự mất lòng tin lan rộng | Widespread disillusionment among youth affects social harmony negatively. Sự thất vọng phổ biến giữa giới trẻ ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài hòa xã hội. |
Growing disillusionment Sự mất lòng tin ngày càng tăng | Growing disillusionment with social media platforms is becoming a common trend. Sự thất vọng ngày càng tăng với các nền tảng truyền thông xã hội đang trở thành một xu hướng phổ biến. |
Họ từ
Sự vỡ mộng (disillusionment) là trạng thái tâm lý khi một cá nhân hoặc nhóm nhận ra rằng những niềm tin, kỳ vọng hay ảo tưởng của họ về một điều gì đó không phản ánh đúng thực tế. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác thất vọng sâu sắc khi phát hiện sự thật không như mong đợi. Sự sử dụng của từ này trong cả Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) là tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách phát âm.
Từ "disillusionment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "désillusion" và được cấu thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và "illusion" xuất phát từ tiếng Latinh "illusionem", tức là "ảo tưởng". Lịch sử từ này gắn liền với quá trình cảm nhận sự mất mát niềm tin hoặc kỳ vọng, thường diễn ra sau khi một người nhận ra thực tế không như mong đợi. Ngày nay, "disillusionment" biểu thị trạng thái tâm lý của sự thất vọng khi khám phá ra sự thật phũ phàng, đồng thời phản ánh chiều sâu cảm xúc về sự tan vỡ của hy vọng.
Từ "disillusionment" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh cần thảo luận về cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Tần suất sử dụng từ này cao hơn trong ngữ cảnh văn học, xã hội và tâm lý, mô tả trạng thái mất niềm tin hoặc kỳ vọng không đạt được. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm tiêu cực liên quan đến thất vọng trong mối quan hệ hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)