Bản dịch của từ Realization trong tiếng Việt
Realization
Realization (Noun)
Her realization of social inequality motivated her to start a charity.
Sự nhận thức của cô về bất bình đẳng xã hội đã thúc đẩy cô thành lập một quỹ từ thiện.
His realization did not change how he viewed the community.
Sự nhận thức của anh không thay đổi cách anh nhìn nhận cộng đồng.
What was your realization about social issues during the seminar?
Nhận thức của bạn về các vấn đề xã hội trong buổi hội thảo là gì?
Dạng danh từ của Realization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Realization | Realizations |
Kết hợp từ của Realization (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Belated realization Nhận thức muộn | Her belated realization of the importance of social connections was eye-opening. Sự nhận ra muộn của cô ấy về tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội đã mở mang tầm nhìn. |
Slow realization Nhận ra chậm chạp | The slow realization of social issues affects community progress negatively. Sự nhận thức chậm chạp về vấn đề xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến tiến triển cộng đồng. |
Grim realization Nhận ra đau lòng | The social issues led to a grim realization of inequality. Vấn đề xã hội dẫn đến sự nhận thức đau lòng về bất bình đẳng. |
Full realization Sự nhận biết đầy đủ | She had a full realization of the impact of social media. Cô ấy đã nhận thức đầy đủ về tác động của truyền thông xã hội. |
Awful realization Nhận thức khủng khiếp | She had an awful realization about the impact of social media. Cô ấy đã nhận ra kinh khủng về tác động của mạng xã hội. |
Realization (Noun Countable)
The realization of equal rights is important for social justice.
Sự hiện thực hóa quyền bình đẳng rất quan trọng cho công lý xã hội.
The realization of this goal will not happen overnight.
Sự hiện thực hóa mục tiêu này sẽ không xảy ra ngay lập tức.
Is the realization of social equality achievable in our lifetime?
Liệu sự hiện thực hóa bình đẳng xã hội có thể đạt được trong đời chúng ta không?
Kết hợp từ của Realization (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dawning realization Nhận thức bắt đầu rõ ràng | The dawning realization of societal inequality sparked a call for change. Sự nhận thức bắt đầu về bất bình đẳng xã hội đã khơi dậy lời kêu gọi thay đổi. |
Slow realization Nhận ra chậm | She had a slow realization of the social impact of her actions. Cô ấy nhận thức chậm về tác động xã hội của hành động của mình. |
Gradual realization Nhận thức dần dần | The gradual realization of the importance of social interactions is crucial. Sự nhận thức dần dần về tầm quan trọng của giao tiếp xã hội là rất quan trọng. |
Sobering realization Nhận thức đau lòng | The sobering realization hit me during the ielts writing practice. Sự nhận thức đau lòng đến với tôi trong luyện viết ielts. |
Stark realization Nhận thức rõ ràng | The social issues led to a stark realization about inequality. Vấn đề xã hội dẫn đến sự nhận thức rõ ràng về bất bình đẳng. |
Họ từ
Từ "realization" có nghĩa là sự nhận thức hoặc sự hiện thực hóa một ý tưởng, kế hoạch hoặc cảm xúc thành hành động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường sử dụng với ý nghĩa nhấn mạnh về việc biến một điều gì đó thành hiện thực, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ "realisation" (với "s" thay cho "z") được ưa chuộng hơn. Cả hai biến thể đều mang nghĩa giống nhau nhưng có sự khác biệt trong cách viết và phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "realization" có nguồn gốc từ động từ Latinh "realizare", được hình thành từ "realis" có nghĩa là "hiện thực" hoặc "thực tế". Giai đoạn đầu của thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa là "hiện thực hóa" một điều gì đó. Trong bối cảnh hiện đại, "realization" không chỉ diễn đạt sự nhận thức hay thấu hiểu sâu sắc mà còn liên quan đến việc hiện thực hóa ý tưởng hay kế hoạch, thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa lý thuyết và thực tiễn.
Từ "realization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả sự hiểu biết sâu sắc hoặc nhận thức về một vấn đề. Trong phần Nói, "realization" có thể xuất hiện khi thảo luận về những trải nghiệm cá nhân hoặc quá trình phát triển bản thân. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực tâm lý học và triết học khi bàn về khái niệm nhận thức và ý thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp