Bản dịch của từ Realizing trong tiếng Việt
Realizing
Realizing (Verb)
Many people are realizing the importance of mental health in society.
Nhiều người đang nhận thức được tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong xã hội.
She is not realizing how her actions affect her community.
Cô ấy không nhận thức được hành động của mình ảnh hưởng đến cộng đồng.
Are you realizing the impact of social media on youth today?
Bạn có nhận thức được tác động của mạng xã hội đến giới trẻ ngày nay không?
Dạng động từ của Realizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Realize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Realized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Realized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Realizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Realizing |
Realizing (Adjective)
Phản ánh sự nhận thức hoặc hiểu biết; thực tế.
Many people are realizing the importance of social equality today.
Nhiều người đang nhận thức được tầm quan trọng của bình đẳng xã hội hôm nay.
She is not realizing how her actions affect others in society.
Cô ấy không nhận thức được cách hành động của mình ảnh hưởng đến người khác trong xã hội.
Are we realizing the impact of social media on our lives?
Chúng ta có nhận thức được tác động của mạng xã hội đến cuộc sống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp