Bản dịch của từ Realizing trong tiếng Việt
Realizing

Realizing (Verb)
Many people are realizing the importance of mental health in society.
Nhiều người đang nhận thức được tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong xã hội.
She is not realizing how her actions affect her community.
Cô ấy không nhận thức được hành động của mình ảnh hưởng đến cộng đồng.
Are you realizing the impact of social media on youth today?
Bạn có nhận thức được tác động của mạng xã hội đến giới trẻ ngày nay không?
Dạng động từ của Realizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Realize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Realized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Realized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Realizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Realizing |
Realizing (Adjective)
Phản ánh sự nhận thức hoặc hiểu biết; thực tế.
Many people are realizing the importance of social equality today.
Nhiều người đang nhận thức được tầm quan trọng của bình đẳng xã hội hôm nay.
She is not realizing how her actions affect others in society.
Cô ấy không nhận thức được cách hành động của mình ảnh hưởng đến người khác trong xã hội.
Are we realizing the impact of social media on our lives?
Chúng ta có nhận thức được tác động của mạng xã hội đến cuộc sống không?
Họ từ
"Realizing" là danh động từ của động từ "realize", mang ý nghĩa nhận thức hoặc nhận ra một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "realizing" được sử dụng phổ biến hơn với sự chú trọng vào việc hiểu hoặc nhận diện thông tin. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "realising" với chữ "s" thay vì "z", nhấn mạnh phương ngữ khác nhau về chính tả. Mặc dù phát âm tương tự, sự khác biệt này phản ánh nền văn hóa ngôn ngữ mà từ được sử dụng.
Từ "realizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "realizare", trong đó "realis" có nghĩa là "thực", kết hợp với hậu tố "izare" mang nghĩa “biến thành”. Hệ thống ngữ nghĩa của từ này đã phát triển từ khái niệm "biến một điều gì đó thành hiện thực". Trong ngữ cảnh hiện đại, "realizing" không chỉ thể hiện sự nhận thức hay hiểu biết một cách rõ ràng mà còn nhấn mạnh việc hiện thực hóa ý tưởng hoặc khát vọng.
Từ "realizing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả nhận thức hoặc bất ngờ. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc quá trình học tập. Phần Đọc thường đề cập đến việc nhận thức các khái niệm hoặc kết luận từ văn bản, trong khi trong Viết, từ này có thể được dùng để diễn tả quá trình phát triển ý tưởng hoặc sự thay đổi quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



