Bản dịch của từ Angst trong tiếng Việt

Angst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angst (Noun)

ˈɑŋkst
ˈɑŋkst
01

Cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi sâu sắc, điển hình là cảm giác mất tập trung về tình trạng con người hoặc tình trạng của thế giới nói chung.

A feeling of deep anxiety or dread typically an unfocused one about the human condition or the state of the world in general.

Ví dụ

Teenagers often experience angst about their future in society.

Tuổi teen thường trải qua nỗi lo lắng về tương lai trong xã hội.

The novel explores the characters' existential angst in modern society.

Cuốn tiểu thuyết khám phá nỗi lo âu tồn tại của nhân vật trong xã hội hiện đại.

The documentary highlighted the artist's angst towards societal norms.

Bộ phim tài liệu nổi bật nỗi lo âu của nghệ sĩ đối với các quy chuẩn xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] For example, when I was a teenager, I was more drawn to ridden rock music that reflected my feelings of rebellion and disillusionment [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Angst

Không có idiom phù hợp