Bản dịch của từ Dread trong tiếng Việt

Dread

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dread (Adjective)

dɹˈɛd
dɹˈɛd
01

Được coi trọng với sự kính sợ; vô cùng tôn kính.

Regarded with awe; greatly revered.

Ví dụ

The dread ceremony was attended by the entire village.

Buổi lễ đáng sợ có sự tham dự của toàn bộ ngôi làng.

The dread leader inspired unwavering loyalty among the followers.

Người lãnh đạo đáng sợ đã truyền cảm hứng cho lòng trung thành vững chắc của những người theo sau.

The dread tradition has been passed down for generations in the community.

Truyền thống đáng sợ đã được truyền qua nhiều thế hệ trong cộng đồng.

02

Vô cùng sợ hãi; khủng khiếp.

Greatly feared; dreadful.

Ví dụ

The dread consequences of poverty are evident in many communities.

Hậu quả đáng sợ của tình trạng nghèo đói hiện rõ ở nhiều cộng đồng.

The dread of public speaking can be overwhelming for some individuals.

Nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông có thể khiến một số cá nhân choáng ngợp.

The dread anticipation of the upcoming social event paralyzed her with fear.

Sự dự đoán đáng sợ về sự kiện xã hội sắp tới khiến cô ấy tê liệt vì sợ hãi.

Dread (Noun)

dɹˈɛd
dɹˈɛd
01

Một người có mái tóc dreadlocks.

A person with dreadlocks.

Ví dụ

In the social gathering, I noticed a dread with colorful dreadlocks.

Trong cuộc tụ tập xã hội, tôi nhận thấy một dreadlocks với những lọn tóc xoăn đầy màu sắc.

She is known in the community as the dread who promotes cultural diversity.

Cô ấy được biết đến trong cộng đồng như một dreader, người thúc đẩy sự đa dạng văn hóa.

The dreads in the neighborhood often organize music events.

Những dreadlocks trong khu phố thường tổ chức các sự kiện âm nhạc.

02

Nỗi sợ hãi hoặc sự e ngại lớn lao.

Great fear or apprehension.

Ví dụ

The dread of public speaking can be overwhelming for some individuals.

Nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông có thể áp đảo đối với một số cá nhân.

The social event was canceled due to the dread of bad weather.

Sự kiện xã hội đã bị hủy do lo sợ thời tiết xấu.

A sense of dread filled the room as the news of layoffs spread.

Cảm giác sợ hãi tràn ngập căn phòng khi tin tức về việc sa thải lan truyền.

03

Sự cất cánh và bay đột ngột của một đàn mòng biển hoặc các loài chim khác.

A sudden take-off and flight of a flock of gulls or other birds.

Ví dụ

The dread of gulls filled the sky during the social gathering.

Nỗi sợ hãi của những con mòng biển tràn ngập bầu trời trong buổi tụ tập xã hội.

A dread of birds startled the attendees at the social event.

Sự sợ hãi về loài chim khiến những người tham dự sự kiện xã hội giật mình.

The social event was interrupted by a sudden dread of seagulls.

Sự kiện xã hội bị gián đoạn bởi sự sợ hãi bất ngờ của những con mòng biển.

Dạng danh từ của Dread (Noun)

SingularPlural

Dread

Dreads

Kết hợp từ của Dread (Noun)

CollocationVí dụ

Mounting dread

Nỗi sợ hãi leo thang

The mounting dread of social rejection consumed her every thought.

Sự lo lắng ngày càng tăng về sự từ chối xã hội đã tiêu thụ mọi suy nghĩ của cô ấy.

Constant dread

Nỗi sợ hãi không ngớt

Living in constant dread of cyberbullying affects mental health.

Sống trong sự sợ hãi liên tục về cyberbullying ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Existential dread

Sợ hãi tồn tại

Social gatherings trigger existential dread in introverts.

Các buổi tụ tập xã hội kích hoạt nỗi sợ hãi tồn tại của người nội tâm.

Mortal dread

Nỗi sợ hãi đến chết chóc

She felt mortal dread when facing the social rejection.

Cô ấy cảm thấy sợ hãi tử thần khi đối mặt với sự từ chối xã hội.

Great dread

Nỗi sợ hãi lớn

She felt great dread before attending the social gathering.

Cô ấy cảm thấy nỗi sợ hãi lớn trước khi tham gia buổi tụ tập xã hội.

Dread (Verb)

dɹˈɛd
dɹˈɛd
01

Hãy coi trọng với sự kính sợ hoặc tôn kính lớn lao.

Regard with great awe or reverence.

Ví dụ

She dreads the annual social gathering at her workplace.

Cô ấy sợ cuộc tụ họp xã hội hàng năm tại nơi làm việc của mình.

He dreads speaking in front of a large audience at social events.

Anh ấy sợ phải nói chuyện trước đông đảo khán giả tại các sự kiện xã hội.

They dread the thought of attending social functions with strangers.

Họ sợ hãi ý nghĩ tham dự các hoạt động xã hội với người lạ.

02

Dự đoán với sự lo lắng hoặc sợ hãi lớn.

Anticipate with great apprehension or fear.

Ví dụ

She dreads attending large social gatherings.

Cô ấy sợ tham dự các cuộc tụ họp xã hội lớn.

He dreads public speaking due to anxiety.

Anh ấy sợ nói trước đám đông do lo lắng.

They dread the thought of social rejection.

Họ sợ ý nghĩ bị xã hội từ chối.

Dạng động từ của Dread (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dread

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dreaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dreaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dreads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dreading

Kết hợp từ của Dread (Verb)

CollocationVí dụ

Dread always

Luôn sợ hãi

She always felt dread before social gatherings.

Cô ấy luôn cảm thấy sợ hãi trước các buổi gặp gỡ xã hội.

Dread rather

Ghét làm

She felt dread rather than excitement about the upcoming party.

Cô ấy cảm thấy sợ hãi hơn là hồi hộp về bữa tiệc sắp tới.

Dread absolutely

Kinh hãi tuyệt đối

She absolutely dreads social gatherings.

Cô ấy thực sự sợ hãi các buổi gặp gỡ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dread cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dread

Không có idiom phù hợp