Bản dịch của từ Dread trong tiếng Việt
Dread
Dread (Adjective)
The dread ceremony was attended by the entire village.
Buổi lễ đáng sợ có sự tham dự của toàn bộ ngôi làng.
The dread leader inspired unwavering loyalty among the followers.
Người lãnh đạo đáng sợ đã truyền cảm hứng cho lòng trung thành vững chắc của những người theo sau.
The dread tradition has been passed down for generations in the community.
Truyền thống đáng sợ đã được truyền qua nhiều thế hệ trong cộng đồng.
The dread consequences of poverty are evident in many communities.
Hậu quả đáng sợ của tình trạng nghèo đói hiện rõ ở nhiều cộng đồng.
The dread of public speaking can be overwhelming for some individuals.
Nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông có thể khiến một số cá nhân choáng ngợp.
The dread anticipation of the upcoming social event paralyzed her with fear.
Sự dự đoán đáng sợ về sự kiện xã hội sắp tới khiến cô ấy tê liệt vì sợ hãi.
Dread (Noun)
Một người có mái tóc dreadlocks.
A person with dreadlocks.
In the social gathering, I noticed a dread with colorful dreadlocks.
Trong cuộc tụ tập xã hội, tôi nhận thấy một dreadlocks với những lọn tóc xoăn đầy màu sắc.
She is known in the community as the dread who promotes cultural diversity.
Cô ấy được biết đến trong cộng đồng như một dreader, người thúc đẩy sự đa dạng văn hóa.
The dreads in the neighborhood often organize music events.
Những dreadlocks trong khu phố thường tổ chức các sự kiện âm nhạc.
Nỗi sợ hãi hoặc sự e ngại lớn lao.
Great fear or apprehension.
The dread of public speaking can be overwhelming for some individuals.
Nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông có thể áp đảo đối với một số cá nhân.
The social event was canceled due to the dread of bad weather.
Sự kiện xã hội đã bị hủy do lo sợ thời tiết xấu.
A sense of dread filled the room as the news of layoffs spread.
Cảm giác sợ hãi tràn ngập căn phòng khi tin tức về việc sa thải lan truyền.
The dread of gulls filled the sky during the social gathering.
Nỗi sợ hãi của những con mòng biển tràn ngập bầu trời trong buổi tụ tập xã hội.
A dread of birds startled the attendees at the social event.
Sự sợ hãi về loài chim khiến những người tham dự sự kiện xã hội giật mình.
The social event was interrupted by a sudden dread of seagulls.
Sự kiện xã hội bị gián đoạn bởi sự sợ hãi bất ngờ của những con mòng biển.
Dạng danh từ của Dread (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dread | Dreads |
Kết hợp từ của Dread (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mounting dread Nỗi sợ hãi leo thang | The mounting dread of social rejection consumed her every thought. Sự lo lắng ngày càng tăng về sự từ chối xã hội đã tiêu thụ mọi suy nghĩ của cô ấy. |
Constant dread Nỗi sợ hãi không ngớt | Living in constant dread of cyberbullying affects mental health. Sống trong sự sợ hãi liên tục về cyberbullying ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. |
Existential dread Sợ hãi tồn tại | Social gatherings trigger existential dread in introverts. Các buổi tụ tập xã hội kích hoạt nỗi sợ hãi tồn tại của người nội tâm. |
Mortal dread Nỗi sợ hãi đến chết chóc | She felt mortal dread when facing the social rejection. Cô ấy cảm thấy sợ hãi tử thần khi đối mặt với sự từ chối xã hội. |
Great dread Nỗi sợ hãi lớn | She felt great dread before attending the social gathering. Cô ấy cảm thấy nỗi sợ hãi lớn trước khi tham gia buổi tụ tập xã hội. |
Dread (Verb)
She dreads the annual social gathering at her workplace.
Cô ấy sợ cuộc tụ họp xã hội hàng năm tại nơi làm việc của mình.
He dreads speaking in front of a large audience at social events.
Anh ấy sợ phải nói chuyện trước đông đảo khán giả tại các sự kiện xã hội.
They dread the thought of attending social functions with strangers.
Họ sợ hãi ý nghĩ tham dự các hoạt động xã hội với người lạ.
Dự đoán với sự lo lắng hoặc sợ hãi lớn.
Anticipate with great apprehension or fear.
She dreads attending large social gatherings.
Cô ấy sợ tham dự các cuộc tụ họp xã hội lớn.
He dreads public speaking due to anxiety.
Anh ấy sợ nói trước đám đông do lo lắng.
They dread the thought of social rejection.
Họ sợ ý nghĩ bị xã hội từ chối.
Dạng động từ của Dread (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dread |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dreaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dreaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dreads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dreading |
Kết hợp từ của Dread (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dread always Luôn sợ hãi | She always felt dread before social gatherings. Cô ấy luôn cảm thấy sợ hãi trước các buổi gặp gỡ xã hội. |
Dread rather Ghét làm | She felt dread rather than excitement about the upcoming party. Cô ấy cảm thấy sợ hãi hơn là hồi hộp về bữa tiệc sắp tới. |
Dread absolutely Kinh hãi tuyệt đối | She absolutely dreads social gatherings. Cô ấy thực sự sợ hãi các buổi gặp gỡ xã hội. |
Họ từ
Từ "dread" trong tiếng Anh có nghĩa là sự lo sợ hay cảm giác bất an, thường liên quan đến những điều xấu sắp xảy ra. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm /drɛd/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể. Trong văn viết, "dread" thường được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, mang ý nghĩa tương tự trong cả hai biến thể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng cụ thể trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "dread" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drēad", có nghĩa là bênh vực hoặc sợ hãi. Nó bắt nguồn từ nguyên tố tiếng Latin "dreadus", mà phản ánh cảm giác khổ sở về những mối nguy hiểm có thể xảy ra. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển, từ cảm giác sợ hãi tột độ đến một trạng thái lo lắng mãnh liệt. Ngày nay, "dread" thường chỉ sự ám ảnh hoặc nỗi lo sợ, đặc biệt là khi đối diện với điều không chắc chắn trong tương lai.
Từ "dread" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi người học có thể gặp từ này trong các đoạn văn mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Trong các tình huống thông thường, "dread" thường được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi hoặc lo ngại về một sự kiện sắp xảy ra, như việc thi cử, phỏng vấn hoặc các tình huống phức tạp. Sự diễn đạt này thường thấy trong văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp