Bản dịch của từ Disincentivize trong tiếng Việt
Disincentivize

Disincentivize (Verb)
High taxes disincentivize people from starting small businesses.
Thuế cao làm mất động lực cho việc khởi nghiệp.
Not offering rewards may disincentivize students from participating in extracurricular activities.
Không cung cấp phần thưởng có thể làm mất động lực cho học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa.
Do you think strict regulations disincentivize innovation in the workplace?
Bạn có nghĩ rằng các quy định nghiêm ngặt làm mất động lực cho sáng tạo trong nơi làm việc không?
Từ "disincentivize" có nghĩa là làm giảm động lực hoặc khuyến khích một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và chính sách công để chỉ việc áp dụng các biện pháp khiến người khác không muốn thực hiện hành vi nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "disincentivize" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, các từ như "dissuade" hoặc "discourage" có thể được sử dụng thay thế. Tuy nhiên, "disincentivize" có nghĩa cụ thể hơn liên quan đến chính sách và quy định.
Từ "disincentivize" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-", nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với từ "incentive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incentivus", nghĩa là "khuyến khích". Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh một quá trình xã hội trong việc giảm thiểu động lực hoặc khuyến khích hành vi nào đó. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế và hành chính để chỉ những chính sách hoặc biện pháp nhằm làm giảm sự tham gia hoặc hành động của cá nhân hoặc nhóm.
Từ "disincentivize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường không yêu cầu từ ngữ chuyên môn cao. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề kinh tế, chính trị và xã hội, nơi việc thảo luận về các chính sách có thể dẫn đến việc giảm thiểu động lực hành vi. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chính phủ, báo cáo phân tích và bài viết học thuật.