Bản dịch của từ Disinfecting trong tiếng Việt

Disinfecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinfecting (Verb)

dɨsɨnfˈɛktɨŋ
dɨsɨnfˈɛktɨŋ
01

Làm sạch (thứ gì đó) bằng chất khử trùng để tiêu diệt vi khuẩn.

Clean something with a disinfectant in order to destroy bacteria.

Ví dụ

They are disinfecting public areas to prevent the spread of germs.

Họ đang khử trùng các khu vực công cộng để ngăn chặn vi khuẩn.

We are not disinfecting the playground after the rain.

Chúng tôi không khử trùng sân chơi sau cơn mưa.

Are they disinfecting the community center regularly for safety?

Họ có đang khử trùng trung tâm cộng đồng thường xuyên để đảm bảo an toàn không?

Dạng động từ của Disinfecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disinfect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disinfected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disinfected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disinfects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disinfecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disinfecting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinfecting

Không có idiom phù hợp