Bản dịch của từ Disinfecting trong tiếng Việt
Disinfecting

Disinfecting (Verb)
They are disinfecting public areas to prevent the spread of germs.
Họ đang khử trùng các khu vực công cộng để ngăn chặn vi khuẩn.
We are not disinfecting the playground after the rain.
Chúng tôi không khử trùng sân chơi sau cơn mưa.
Are they disinfecting the community center regularly for safety?
Họ có đang khử trùng trung tâm cộng đồng thường xuyên để đảm bảo an toàn không?
Dạng động từ của Disinfecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disinfect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disinfected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disinfected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disinfects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disinfecting |
Họ từ
Từ "disinfecting" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc tiêu diệt vi khuẩn, virus và mầm bệnh trên bề mặt hoặc vật dụng nhằm ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ "disinfecting" phổ biến hơn trong ngữ cảnh y tế và vệ sinh công cộng ở cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "disinfecting" bắt nguồn từ tiếng Latinh "disinfectare", có nghĩa là "làm mất hiệu lực" hay "tiêu diệt". Trong đó, "dis-" thể hiện sự loại bỏ, còn "infectare" có nghĩa là "làm nhiễm", từ "infectio", liên quan đến sự lây lan của vi trùng. Ý nghĩa của từ đã phát triển từ việc loại bỏ các tác nhân gây bệnh, ám chỉ đến quá trình làm sạch và tiêu diệt vi khuẩn, virus, bảo vệ sức khỏe trong xã hội hiện đại.
Từ "disinfecting" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học, vệ sinh và an toàn thực phẩm, thường liên quan đến các quy trình làm sạch nhằm tiêu diệt vi khuẩn và virus. Nó cũng được nhắc đến trong các hướng dẫn vệ sinh cá nhân, nhất là trong thời kỳ dịch bệnh.