Bản dịch của từ Disinterested trong tiếng Việt
Disinterested

Disinterested (Adjective)
John is a disinterested observer at the social event.
John là một người quan sát không thiên vị tại sự kiện xã hội.
She was not disinterested in the community service project.
Cô ấy không không thiên vị trong dự án phục vụ cộng đồng.
Are you disinterested in volunteering for the social cause?
Bạn có không thiên vị trong việc tình nguyện cho mục tiêu xã hội không?
She gave a disinterested opinion on the social issue.
Cô ấy đưa ra ý kiến không thiên vị về vấn đề xã hội.
He was not disinterested in helping with the social project.
Anh ấy không không thiên vị trong việc giúp đỡ dự án xã hội.
She was disinterested in the gossip about her coworkers.
Cô ấy không quan tâm đến tin đồn về đồng nghiệp của mình.
He was not disinterested in the charity event.
Anh ấy không vô tâm đến sự kiện từ thiện.
Was the judge disinterested in the case presented to him?
Người thẩm phán có vô tâm với vụ án được đưa ra trước mặt anh ấy không?
She was a disinterested observer during the debate.
Cô ấy là người quan sát không hứng thú trong cuộc tranh luận.
He is not disinterested in the social issues affecting the community.
Anh ấy không hờn hợp với các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
Dạng tính từ của Disinterested (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disinterested Không quan tâm | More disinterested Không quan tâm nhiều hơn | Most disinterested Không quan tâm nhất |
Họ từ
Từ "disinterested" có nghĩa là không thiên vị, không có lợi ích cá nhân trong một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, "disinterested" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa, mặc dù một số người có thể nhầm lẫn với "uninterested", có nghĩa là không quan tâm. Việc phân biệt giữa hai từ này rất quan trọng trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, vì "disinterested" thường được dùng để chỉ sự công bằng trong đánh giá hoặc ra quyết định.
Từ "disinterested" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disinteressare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "interessare" có nghĩa là "quan tâm" hoặc "liên quan". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ trạng thái không có lợi ích cá nhân trong một vấn đề. Kết nối với nghĩa hiện tại, "disinterested" ám chỉ sự công bằng, khách quan mà không bị ảnh hưởng bởi lợi ích riêng, đặc biệt trong bối cảnh phán xét hoặc ra quyết định.
Từ "disinterested" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thi thường ưu tiên sử dụng từ ngữ phổ thông hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ công bằng, không thiên vị trong các lĩnh vực như nghiên cứu, báo cáo hoặc thảo luận lý thuyết. Bên cạnh đó, "disinterested" cũng thường xuất hiện trong văn bản pháp lý và các phân tích triết học, khi nhấn mạnh tính khách quan và công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
