Bản dịch của từ Disklike trong tiếng Việt
Disklike

Disklike (Adjective)
Her disklike earrings caught everyone's attention during the presentation.
Chiếc bông tai hình đĩa của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi thuyết trình.
Some people may disklike the modern style of the new office building.
Một số người có thể không thích phong cách hiện đại của tòa nhà văn phòng mới.
Do you think a disklike table would fit well in this room?
Anh nghĩ một chiếc bàn hình đĩa có phù hợp với phòng này không?
Disklike (Verb)
Để có ác cảm hoặc không tán thành một cái gì đó.
To be averse or disapproving of something.
She disklikes attending large social gatherings.
Cô ấy không thích tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn.
He doesn't disklike meeting new people at social events.
Anh ấy không không thích gặp gỡ người mới tại các sự kiện xã hội.
Do you disklike public speaking during social occasions?
Bạn có không thích phát biểu công khai trong các dịp xã hội không?
Từ "disklike" mang nghĩa mô tả hình dạng giống như đĩa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ các đối tượng có hình dáng phẳng, tròn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, và được dùng với ý nghĩa tương tự trong cả hai ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong văn viết hay lời nói.
Từ "disklike" xuất phát từ tiếng Latin "discus", nghĩa là đĩa, kết hợp với hậu tố "-like", diễn tả hình dáng có tính chất tương tự. Khái niệm này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, ám chỉ đến hình dạng phẳng, tròn tương tự một chiếc đĩa. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và nghệ thuật để miêu tả các đối tượng có hình dạng giống đĩa, thể hiện tính chính xác trong miêu tả hình học.
Từ "disklike" là một thuật ngữ không thường gặp trong các bài thi IELTS, xuất hiện hiếm hoi trong phần Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "disklike" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, liên quan đến hình dạng hoặc cấu trúc tương tự như đĩa, chẳng hạn như trong vật lý thiên văn hoặc sinh học. Từ này có thể xuất hiện khi mô tả hình dạng của các thiên thể hoặc vật thể trong nghiên cứu hình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp