Bản dịch của từ Disklike trong tiếng Việt
Disklike
Disklike (Adjective)
Her disklike earrings caught everyone's attention during the presentation.
Chiếc bông tai hình đĩa của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi thuyết trình.
Some people may disklike the modern style of the new office building.
Một số người có thể không thích phong cách hiện đại của tòa nhà văn phòng mới.
Do you think a disklike table would fit well in this room?
Anh nghĩ một chiếc bàn hình đĩa có phù hợp với phòng này không?
Disklike (Verb)
Để có ác cảm hoặc không tán thành một cái gì đó.
To be averse or disapproving of something.
She disklikes attending large social gatherings.
Cô ấy không thích tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn.
He doesn't disklike meeting new people at social events.
Anh ấy không không thích gặp gỡ người mới tại các sự kiện xã hội.
Do you disklike public speaking during social occasions?
Bạn có không thích phát biểu công khai trong các dịp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp