Bản dịch của từ Disklike trong tiếng Việt

Disklike

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disklike (Adjective)

dˈɪsklˌaɪk
dˈɪsklˌaɪk
01

Tương tự như một cái đĩa về hình dạng hoặc hình thức.

Similar to a disk in shape or form.

Ví dụ

Her disklike earrings caught everyone's attention during the presentation.

Chiếc bông tai hình đĩa của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi thuyết trình.

Some people may disklike the modern style of the new office building.

Một số người có thể không thích phong cách hiện đại của tòa nhà văn phòng mới.

Do you think a disklike table would fit well in this room?

Anh nghĩ một chiếc bàn hình đĩa có phù hợp với phòng này không?

Disklike (Verb)

dˈɪsklˌaɪk
dˈɪsklˌaɪk
01

Để có ác cảm hoặc không tán thành một cái gì đó.

To be averse or disapproving of something.

Ví dụ

She disklikes attending large social gatherings.

Cô ấy không thích tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn.

He doesn't disklike meeting new people at social events.

Anh ấy không không thích gặp gỡ người mới tại các sự kiện xã hội.

Do you disklike public speaking during social occasions?

Bạn có không thích phát biểu công khai trong các dịp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disklike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disklike

Không có idiom phù hợp