Bản dịch của từ Dismantles trong tiếng Việt

Dismantles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismantles (Verb)

dɪsmˈæntlz
dɪsmˈæntlz
01

Lấy (một cái máy hoặc cấu trúc) thành từng mảnh.

Take a machine or structure to pieces.

Ví dụ

The city dismantles old buildings for new social housing projects.

Thành phố tháo dỡ các tòa nhà cũ để xây dựng nhà ở xã hội mới.

They do not dismantle community centers without proper planning.

Họ không tháo dỡ các trung tâm cộng đồng mà không có kế hoạch hợp lý.

Does the government dismantle any social programs this year?

Chính phủ có tháo dỡ chương trình xã hội nào trong năm nay không?

Dạng động từ của Dismantles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dismantle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dismantled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dismantled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dismantles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dismantling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dismantles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismantles

Không có idiom phù hợp