Bản dịch của từ Dismantles trong tiếng Việt
Dismantles

Dismantles (Verb)
The city dismantles old buildings for new social housing projects.
Thành phố tháo dỡ các tòa nhà cũ để xây dựng nhà ở xã hội mới.
They do not dismantle community centers without proper planning.
Họ không tháo dỡ các trung tâm cộng đồng mà không có kế hoạch hợp lý.
Does the government dismantle any social programs this year?
Chính phủ có tháo dỡ chương trình xã hội nào trong năm nay không?
Dạng động từ của Dismantles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismantle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismantled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismantled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismantles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismantling |
Họ từ
Từ "dismantles" là động từ chính được sử dụng để chỉ hành động tháo rời hoặc tách rời các bộ phận của một cấu trúc hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh, "dismantle" có thể thay đổi hình thức, ví dụ như "dismantling" (dạng hiện tại phân từ) và "dismantled" (dạng quá khứ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự nhau; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh mà từ này được sử dụng, nhưng không gây ảnh hưởng lớn đến nghĩa chính của từ.
Từ "dismantles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dismantellare", trong đó "dis-" có nghĩa là "rời khỏi" và "mantellare" có nghĩa là "che phủ". Sự kết hợp này khắc họa ý nghĩa của việc loại bỏ hoặc tước bỏ lớp che, thường ám chỉ việc phá hủy một cấu trúc hay hệ thống. Từ thế kỷ 15, "dismantle" đã được sử dụng để chỉ việc tháo rời hoặc phá hủy một cấu trúc, và quá trình này vẫn giữ nguyên tính chất thanh tẩy trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "dismantles" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, xây dựng hoặc phá hủy, nơi cần thiết để mô tả quá trình tháo rời cấu trúc hoặc thiết bị. Ngoài ra, "dismantles" cũng được áp dụng trong các cuộc thảo luận triết học hoặc xã hội nhằm chỉ việc phân tích và phê bình các hệ thống hoặc lý thuyết.