Bản dịch của từ Disme trong tiếng Việt
Disme

Disme (Noun)
I found a disme from 1792 in my grandfather's old coin collection.
Tôi đã tìm thấy một đồng xu disme từ năm 1792 trong bộ sưu tập đồng xu cũ của ông tôi.
There is no disme in circulation today due to its historical significance.
Hiện nay không có đồng xu disme lưu thông do ý nghĩa lịch sử của nó.
Do you know where I can learn more about the history of dismes?
Bạn có biết tôi có thể học thêm về lịch sử của đồng xu dismes ở đâu không?
In the past, people used to pay a disme of their income.
Trong quá khứ, mọi người thường trả một phần mười của thu nhập của họ.
Nowadays, no one bothers calculating a disme of their earnings.
Ngày nay, không ai quan tâm tính toán một phần mười của thu nhập của họ.
Do you think it's necessary to include a disme in financial reports?
Bạn có nghĩ rằng cần phải bao gồm một phần mười trong báo cáo tài chính không?
Từ "disme" là một từ hiếm gặp, tương ứng với hệ thống đếm dựa trên phân số. Mặc dù không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, "disme" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "dixième", nghĩa là "mười" trong hệ đếm thập phân. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết, nhưng về phát âm, "disme" có thể được phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực. Tuy nhiên, do tính chất hiếm hoi và ý nghĩa không phổ biến, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc tài liệu chuyên ngành liên quan đến toán học.
Từ "disme" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dîme", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decima", có nghĩa là "một phần mười". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ khoản thuế hoặc phần trăm nào đó mà người nông dân phải nộp, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo. Ngày nay, "disme" ít được sử dụng nhưng vẫn bảo tồn được ý nghĩa liên quan đến tỷ lệ hoặc phần trăm trong nhiều lĩnh vực, nhất là tài chính và kế toán.
Từ "disme" không phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại và không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Có thể thấy từ này chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc trong một số tài liệu chuyên ngành liên quan đến đơn vị đo lường. Nó thường được sử dụng để chỉ một phần mười của một cái gì đó, nhưng cần lưu ý rằng ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng rất hạn chế.