Bản dịch của từ Tithe trong tiếng Việt
Tithe

Tithe (Noun)
The farmer donated a tithe of his crops to the church.
Nông dân quyên góp một phần mười của mùa màng cho nhà thờ.
The community collected tithes to help fund the local parish.
Cộng đồng quyên góp thuế để hỗ trợ giáo xứ địa phương.
The tithe was used to provide salaries for the clergy.
Phần mười được sử dụng để trả lương cho giáo viên.
Tithe (Verb)
Members of the church tithe regularly to support community projects.
Các thành viên của nhà thờ thường xuyên đóng thập phần để hỗ trợ các dự án cộng đồng.
She tithes ten percent of her income to charity every month.
Cô ấy đóng thập phần mười phần trăm thu nhập của mình cho từ thiện mỗi tháng.
The tradition of tithing has been practiced for generations in this town.
Truyền thống đóng thập phần đã được thực hành qua nhiều thế hệ ở thị trấn này.
Họ từ
Tithe (tiến ngữ: "mười phần") là một thuật ngữ chỉ việc đóng góp mười phần trăm thu nhập cho mục đích tôn giáo, thường là để hỗ trợ các hoạt động của nhà thờ hoặc các tổ chức từ thiện. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "teogotha", có nghĩa là "mười phần". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tithe" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên cách thức thực hiện và quy định có thể khác nhau theo từng nền văn hóa và tôn giáo.
Tithe (mười phần) có nguồn gốc từ từ Latin "decima", nghĩa là "mười". Trong thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ khoản thuế 10% thu nhập mà các tín đồ Thiên Chúa giáo phải đóng cho nhà thờ. Khái niệm này phản ánh sự cam kết tôn giáo và trách nhiệm xã hội của cá nhân đối với cộng đồng. Ngày nay, "tithe" vẫn giữ nguyên nghĩa là khoản đóng góp tài chính, thường là 10%, cho các tổ chức tôn giáo.
Từ "tithe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "tithe" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về lòng từ thiện, các truyền thống tôn giáo liên quan đến việc cúng dường một phần thu nhập cho nhà thờ hoặc tổ chức từ thiện. Điều này cho thấy từ này có tính chuyên biệt và thường được dùng trong những bối cảnh có liên quan đến tín ngưỡng và văn hóa tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp