Bản dịch của từ Disorient trong tiếng Việt
Disorient

Disorient(Verb)
Gây mất định hướng, phương hướng.
To cause to lose orientation or direction.
Dạng động từ của Disorient (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disorient |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disoriented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disoriented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disorients |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disorienting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disorient" có nghĩa là làm mất phương hướng hoặc gây ra tình trạng hoang mang, không rõ ràng về vị trí và tình hình. Trong tiếng Anh, "disorient" thường được sử dụng để mô tả cảm giác mất định hướng do các yếu tố bên ngoài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết cũng như nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ “disorient” xuất phát từ tiếng Latin “orientare”, có nghĩa là “hướng về phía đông”, liên quan đến việc xác định vị trí và phương hướng. Tiền tố “dis-” diễn tả sự đảo ngược hoặc khước từ. Khi kết hợp, “disorient” mang ý nghĩa làm mất phương hướng hoặc ý thức về không gian. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý lúng túng, dẫn đến việc không thể xác định đường đi hay cảm giác an toàn trong môi trường xung quanh.
Từ "disorient" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các từ vựng chính thống hơn và phổ biến hơn thường được ưa chuộng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự mất phương hướng về không gian hoặc tâm lý, trong các tình huống như du lịch, tâm lý học, hay nghiên cứu về nhận thức. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các diễn đàn thảo luận về trải nghiệm sống hoặc khi phân tích những tình huống gây rối loạn nhận thức.
Họ từ
Từ "disorient" có nghĩa là làm mất phương hướng hoặc gây ra tình trạng hoang mang, không rõ ràng về vị trí và tình hình. Trong tiếng Anh, "disorient" thường được sử dụng để mô tả cảm giác mất định hướng do các yếu tố bên ngoài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết cũng như nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ “disorient” xuất phát từ tiếng Latin “orientare”, có nghĩa là “hướng về phía đông”, liên quan đến việc xác định vị trí và phương hướng. Tiền tố “dis-” diễn tả sự đảo ngược hoặc khước từ. Khi kết hợp, “disorient” mang ý nghĩa làm mất phương hướng hoặc ý thức về không gian. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý lúng túng, dẫn đến việc không thể xác định đường đi hay cảm giác an toàn trong môi trường xung quanh.
Từ "disorient" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các từ vựng chính thống hơn và phổ biến hơn thường được ưa chuộng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự mất phương hướng về không gian hoặc tâm lý, trong các tình huống như du lịch, tâm lý học, hay nghiên cứu về nhận thức. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các diễn đàn thảo luận về trải nghiệm sống hoặc khi phân tích những tình huống gây rối loạn nhận thức.
