Bản dịch của từ Disorients trong tiếng Việt
Disorients

Disorients (Verb)
The new program disorients social issues affecting low-income families in Chicago.
Chương trình mới chữa trị các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The policy does not disorient the community's efforts to reduce poverty.
Chính sách không làm rối loạn nỗ lực của cộng đồng để giảm nghèo.
How does the city disorient homelessness in urban areas effectively?
Thành phố làm thế nào để chữa trị tình trạng vô gia cư ở khu vực đô thị một cách hiệu quả?
Dạng động từ của Disorients (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disorient |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disoriented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disoriented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disorients |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disorienting |
Họ từ
Từ "disorients" là động từ, có nghĩa là làm cho ai đó mất phương hướng hoặc không xác định được vị trí của mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc môi trường sống, khi một cá nhân cảm thấy hoang mang hoặc không thể tự định hướng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau trong các tình huống văn nói.
Từ "disorients" xuất phát từ tiền tố "dis-" kết hợp với động từ "orient" có gốc từ tiếng Latin "orientare", nghĩa là định hướng hoặc chỉ dẫn. "Orient" liên quan đến phương Đông, nơi mặt trời mọc. Khái niệm này ngụ ý sự định hướng không chỉ thể lý mà còn tâm lý. "Disorients" ám chỉ trạng thái mất phương hướng, thiếu định hướng trong không gian hoặc tư tưởng, phản ánh rõ nét những thay đổi trong cảm nhận và nhận thức con người trong hoàn cảnh phức tạp hiện đại.
Từ "disorients" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin gây nhầm lẫn hoặc tình huống dẫn đến sự mất phương hướng. Trong bối cảnh hằng ngày, "disorients" thường được dùng để mô tả cảm giác mất tập trung hoặc khó khăn trong việc định hướng, như trong môi trường học tập hoặc khi đối mặt với sự thay đổi lớn.