Bản dịch của từ Disownment trong tiếng Việt
Disownment

Disownment (Noun)
Hành động từ chối thừa nhận hoặc duy trì bất kỳ kết nối nào với ai đó.
The action of refusing to acknowledge or maintain any connection with someone.
His disownment of his son shocked the entire community last year.
Việc từ chối con trai của ông đã gây sốc cho cả cộng đồng năm ngoái.
The disownment of her family was not easy for Sarah to handle.
Việc từ chối gia đình của cô ấy không dễ dàng cho Sarah.
Is disownment common in families facing social issues today?
Liệu việc từ chối có phổ biến trong các gia đình đối mặt với vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "disownment" chỉ hành động từ chối công nhận hoặc cắt đứt mối quan hệ với một người nào đó, thường là thành viên trong gia đình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng một cách chính thức và có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản luật pháp hoặc các tài liệu liên quan đến gia đình. Một vài từ đồng nghĩa bao gồm "disowning" hay "renunciation".
Từ "disownment" có nguồn gốc từ động từ "disown", xuất phát từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "thu hồi", và động từ "own" từ tiếng Anh cổ "agan", có nghĩa là "sở hữu". Lịch sử từ này phản ánh hành động từ chối hoặc không công nhận mối quan hệ, đặc biệt là giữa các thành viên trong gia đình. Sự kết hợp của các yếu tố này dẫn đến ý nghĩa hiện tại là sự tách biệt hoặc phủ nhận một cách chính thức đối với người hoặc điều gì đó từng được công nhận.
Từ "disownment" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý, thường liên quan đến việc một cá nhân tuyên bố không công nhận hoặc từ chối mối quan hệ với một người thân nào đó, như bố mẹ hoặc con cái. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về gia đình, quyền lợi cá nhân và xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp