Bản dịch của từ Dispiriting trong tiếng Việt

Dispiriting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispiriting (Adjective)

dɪspˈɪɹɪtɪŋ
dɪspˈɪɹɪtɪŋ
01

Làm ai đó mất đi nhiệt huyết và hy vọng; chán nản.

Causing someone to lose enthusiasm and hope disheartening.

Ví dụ

The news about rising unemployment is dispiriting for many families in America.

Tin tức về tỷ lệ thất nghiệp tăng cao khiến nhiều gia đình ở Mỹ chán nản.

Social media does not always provide dispiriting information about community events.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin chán nản về sự kiện cộng đồng.

Is the current political climate dispiriting for young voters in the election?

Liệu khí hậu chính trị hiện tại có khiến cử tri trẻ cảm thấy chán nản trong cuộc bầu cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispiriting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispiriting

Không có idiom phù hợp