Bản dịch của từ Dispiriting trong tiếng Việt
Dispiriting

Dispiriting (Adjective)
Làm ai đó mất đi nhiệt huyết và hy vọng; chán nản.
Causing someone to lose enthusiasm and hope disheartening.
The news about rising unemployment is dispiriting for many families in America.
Tin tức về tỷ lệ thất nghiệp tăng cao khiến nhiều gia đình ở Mỹ chán nản.
Social media does not always provide dispiriting information about community events.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin chán nản về sự kiện cộng đồng.
Is the current political climate dispiriting for young voters in the election?
Liệu khí hậu chính trị hiện tại có khiến cử tri trẻ cảm thấy chán nản trong cuộc bầu cử không?
Họ từ
Từ "dispiriting" có nghĩa là làm mất tinh thần, gây ra cảm giác chán nản hoặc bi quan. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các tình huống, sự kiện hoặc cảm xúc không tích cực ảnh hưởng đến tâm trạng của một người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và cách sử dụng từ "dispiriting". Tuy nhiên, cách thức phát âm có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào giọng địa phương.
Từ "dispiriting" có nguồn gốc từ động từ "to dispirit", được hình thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và động từ "spirit" xuất phát từ tiếng Latinh "spiritus", nghĩa là "hơi thở" hoặc "tinh thần". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa làm giảm tâm trạng, làm mất tinh thần. Nó kết hợp các yếu tố về sự khơi dậy sức sống và sự nhiệt huyết, từ đó phù hợp với nghĩa hiện tại là khiến người khác cảm thấy chán nản, thất vọng hoặc mất phương hướng.
Từ "dispiriting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh văn chương hoặc phê bình để diễn tả cảm giác chán nản hoặc mất tinh thần, thường liên quan đến những trải nghiệm tiêu cực hoặc thất bại. Trong các văn bản học thuật hoặc báo chí, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về những tác động tiêu cực của sự kiện xã hội, kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp