Bản dịch của từ Disheartening trong tiếng Việt
Disheartening

Disheartening (Adjective)
Làm cho ai đó mất quyết tâm hoặc sự tự tin; làm nản lòng hoặc chán nản.
Causing someone to lose determination or confidence discouraging or dispiriting.
The disheartening news of rising poverty rates affected many families.
Tin tức gây nản lòng về tỷ lệ nghèo đói tăng đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The disheartening lack of support for mental health services is concerning.
Sự thiếu hỗ trợ đáng nản lòng cho dịch vụ sức khỏe tâm thần đang gây lo lắng.
The disheartening reality of homelessness in urban areas needs urgent attention.
Sự thật đáng nản lòng về tình trạng vô gia cư ở các khu vực đô thị cần sự chú ý cấp bách.
The disheartening news of layoffs affected the employees' morale negatively.
Tin tức làm giảm quyết tâm của nhân viên một cách tiêu cực.
The disheartening statistics revealed the growing wealth gap in society.
Các số liệu thống kê làm lộ ra sự chênh lệch giàu nghèo đang tăng trong xã hội.
Họ từ
Từ "disheartening" (đáng chán nản) mang nghĩa miêu tả cảm giác mất hy vọng hoặc thất vọng do một tình huống tiêu cực. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những trải nghiệm khiến người ta cảm thấy nản lòng, giảm đi động lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ đôi khi có xu hướng sử dụng từ này trong bối cảnh bóng đá hoặc thể thao hơn so với ngữ cảnh chung ở tiếng Anh Anh.
Từ "disheartening" xuất phát từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "ngược lại" hoặc "không", kết hợp với động từ "heart" trong tiếng Anh, biểu thị tinh thần và cảm xúc. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để diễn tả cảm giác mất mát tinh thần hoặc hy vọng. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh trạng thái tâm lý chán nản, mất động lực và nỗi thất vọng.
Từ "disheartening" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, khi thảo luận về cảm xúc tiêu cực hoặc trải nghiệm khó khăn. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống làm mất niềm tin, như kết quả bất ngờ trong học tập hoặc công việc. Ngoài ra, "disheartening" cũng phổ biến trong các văn kiện xã hội và tâm lý, nơi người ta cần thể hiện cảm xúc thất vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp