Bản dịch của từ Disheartening trong tiếng Việt

Disheartening

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disheartening (Adjective)

dɪshˈɑɹtənɪŋ
dɪshˈɑɹtnɪŋ
01

Làm cho ai đó mất quyết tâm hoặc sự tự tin; làm nản lòng hoặc chán nản.

Causing someone to lose determination or confidence discouraging or dispiriting.

Ví dụ

The disheartening news of rising poverty rates affected many families.

Tin tức gây nản lòng về tỷ lệ nghèo đói tăng đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

The disheartening lack of support for mental health services is concerning.

Sự thiếu hỗ trợ đáng nản lòng cho dịch vụ sức khỏe tâm thần đang gây lo lắng.

The disheartening reality of homelessness in urban areas needs urgent attention.

Sự thật đáng nản lòng về tình trạng vô gia cư ở các khu vực đô thị cần sự chú ý cấp bách.

The disheartening news of layoffs affected the employees' morale negatively.

Tin tức làm giảm quyết tâm của nhân viên một cách tiêu cực.

The disheartening statistics revealed the growing wealth gap in society.

Các số liệu thống kê làm lộ ra sự chênh lệch giàu nghèo đang tăng trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disheartening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disheartening

Không có idiom phù hợp