Bản dịch của từ Disposal area trong tiếng Việt
Disposal area
Disposal area (Noun)
The disposal area near our neighborhood is always clean.
Khu vực xử lý gần khu phố của chúng tôi luôn sạch sẽ.
There is no littering allowed in the disposal area.
Không được phép vứt rác ở khu vực xử lý.
Is the disposal area equipped with proper waste management facilities?
Khu vực xử lý có được trang bị cơ sở quản lý chất thải phù hợp không?
Disposal area (Phrase)
Một khu vực được chỉ định để loại bỏ hoặc loại bỏ những vật dụng hoặc chất thải không mong muốn.
A designated area for discarding or getting rid of unwanted items or waste.
The disposal area near the school is always clean and well-maintained.
Khu vực xử lý gần trường luôn sạch sẽ và được bảo quản tốt.
Residents are not allowed to dump trash outside of the disposal area.
Cư dân không được phép vứt rác bên ngoài khu vực xử lý.
Is the disposal area at the park open to the public?
Khu vực xử lý ở công viên có mở cửa cho công chúng không?
Khu vực xử lý rác thải (disposal area) đề cập đến một khu vực quy định dành riêng cho việc loại bỏ hoặc xử lý chất thải, bao gồm rác sinh hoạt và chất thải công nghiệp. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về mặt nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Việc sử dụng thuật ngữ này thường thấy trong lĩnh vực quản lý môi trường và quy định liên quan đến bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Cụm từ "disposal area" được hình thành từ hai thành phần: "disposal" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "disponere", nghĩa là "sắp xếp, phân bố", và "area", đến từ tiếng Latinh "area", chỉ một không gian hoặc khu vực. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển từ việc tổ chức về mặt không gian đến sự chỉ định những nơi để loại bỏ chất thải. Do đó, "disposal area" hiện nay thường được sử dụng để chỉ các khu vực được chỉ định để xử lý và tạm lưu trữ chất thải.
Thuật ngữ "disposal area" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quản lý rác thải, bảo vệ môi trường hoặc quy hoạch đô thị. Trong bối cảnh rộng hơn, khái niệm này có mặt trong các lĩnh vực như kỹ thuật môi trường, quản lý chất thải, và quy định pháp lý liên quan đến sự an toàn và sạch sẽ của không gian công cộng. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết để tham gia vào các cuộc thảo luận liên quan đến bảo tồn và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp