Bản dịch của từ Discarding trong tiếng Việt
Discarding

Discarding(Verb)
Dạng động từ của Discarding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discard |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discarded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discarded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discards |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discarding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "discarding" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ, vứt bỏ hoặc không sử dụng một vật gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường liên quan đến việc từ bỏ đồ vật, ý tưởng hoặc thông tin không còn cần thiết. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do sự khác nhau trong âm điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "discarding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "discard", xuất phát từ tiếng Latinh "cardare", có nghĩa là "vứt bỏ" hay "loại bỏ". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển biến qua tiếng Pháp cổ "escarter", trước khi trở thành "discard" trong tiếng Anh. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến hành động từ bỏ hoặc loại trừ những vật không còn giá trị hoặc không cần thiết, phản ánh khía cạnh tạm bợ trong quản lý tài nguyên và không gian sống.
Từ "discarding" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường bàn về quan điểm, lựa chọn cá nhân, và hành động loại bỏ điều không cần thiết. Trong kiểm tra Nghe và Đọc, từ này cũng nổi lên trong các bối cảnh liên quan đến tái chế hoặc quản lý rác thải. Ngoài ra, "discarding" phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và quản lý nơi quyết định từ bỏ ý tưởng hoặc quy trình là trọng tâm.
Họ từ
Từ "discarding" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ, vứt bỏ hoặc không sử dụng một vật gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường liên quan đến việc từ bỏ đồ vật, ý tưởng hoặc thông tin không còn cần thiết. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do sự khác nhau trong âm điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "discarding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "discard", xuất phát từ tiếng Latinh "cardare", có nghĩa là "vứt bỏ" hay "loại bỏ". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển biến qua tiếng Pháp cổ "escarter", trước khi trở thành "discard" trong tiếng Anh. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến hành động từ bỏ hoặc loại trừ những vật không còn giá trị hoặc không cần thiết, phản ánh khía cạnh tạm bợ trong quản lý tài nguyên và không gian sống.
Từ "discarding" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường bàn về quan điểm, lựa chọn cá nhân, và hành động loại bỏ điều không cần thiết. Trong kiểm tra Nghe và Đọc, từ này cũng nổi lên trong các bối cảnh liên quan đến tái chế hoặc quản lý rác thải. Ngoài ra, "discarding" phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và quản lý nơi quyết định từ bỏ ý tưởng hoặc quy trình là trọng tâm.
