Bản dịch của từ Discarding trong tiếng Việt
Discarding
Discarding (Verb)
Discarding plastic waste is harmful to the environment.
Vứt rác nhựa làm hại môi trường.
She regrets discarding the old books instead of donating them.
Cô ấy hối tiếc vứt sách cũ thay vì quyên góp chúng.
Are you discarding the outdated research data for your IELTS essay?
Bạn có vứt dữ liệu nghiên cứu lỗi thời cho bài luận IELTS không?
Dạng động từ của Discarding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discarding |
Discarding (Noun)
Discarding old clothes is a common practice in many households.
Việc vứt quần áo cũ là một thói quen phổ biến trong nhiều gia đình.
She regrets discarding the valuable antique vase by mistake.
Cô ấy hối tiếc vì đã vô tình vứt mất bình cổ quý.
Have you considered discarding unnecessary items before moving to a new place?
Bạn đã xem xét việc vứt bỏ các vật dụng không cần thiết trước khi chuyển đến nơi mới chưa?
Họ từ
Từ "discarding" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ, vứt bỏ hoặc không sử dụng một vật gì đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường liên quan đến việc từ bỏ đồ vật, ý tưởng hoặc thông tin không còn cần thiết. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do sự khác nhau trong âm điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "discarding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "discard", xuất phát từ tiếng Latinh "cardare", có nghĩa là "vứt bỏ" hay "loại bỏ". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển biến qua tiếng Pháp cổ "escarter", trước khi trở thành "discard" trong tiếng Anh. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến hành động từ bỏ hoặc loại trừ những vật không còn giá trị hoặc không cần thiết, phản ánh khía cạnh tạm bợ trong quản lý tài nguyên và không gian sống.
Từ "discarding" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường bàn về quan điểm, lựa chọn cá nhân, và hành động loại bỏ điều không cần thiết. Trong kiểm tra Nghe và Đọc, từ này cũng nổi lên trong các bối cảnh liên quan đến tái chế hoặc quản lý rác thải. Ngoài ra, "discarding" phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và quản lý nơi quyết định từ bỏ ý tưởng hoặc quy trình là trọng tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp