Bản dịch của từ Dispositive trong tiếng Việt
Dispositive

Dispositive (Adjective)
Liên quan đến hoặc dẫn tới việc giải quyết một vấn đề hoặc định đoạt tài sản.
Relating to or bringing about the settlement of an issue or the disposition of property.
The dispositive evidence quickly resolved the dispute between the neighbors.
Bằng chứng quyết định nhanh chóng giải quyết tranh chấp giữa hàng xóm.
There was no dispositive information to help determine the rightful owner.
Không có thông tin quyết định nào để giúp xác định chủ sở hữu đúng.
Is the dispositive clause in the contract clear and unambiguous?
Điều khoản quyết định trong hợp đồng có rõ ràng và không mơ hồ không?
Từ "dispositive" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, mang nghĩa là có khả năng đưa ra quyết định hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng để chỉ các bằng chứng hay văn bản có thể ảnh hưởng đến kết quả của vụ kiện. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy "dispositive" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn bản pháp lý của Anh.
Từ "dispositive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dispositivus", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "phân bố". Thành phần "dis-" trong từ chỉ sự tách biệt, trong khi "-positus" liên quan đến hành động đặt hoặc đặt để. Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ các yếu tố quyết định trong một quy trình pháp lý. Ngày nay, "dispositive" thường được dùng để mô tả các thông tin, chứng cứ hay các điều khoản có khả năng giải quyết một vấn đề hoặc tranh chấp.
Từ "dispositive" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong luận văn và bài thuyết trình về pháp luật và triết học. Trong ngữ cảnh khác, "dispositive" thường liên quan đến các quy định hoặc quyết định quan trọng có tính chất quyết định trong các tình huống pháp lý hoặc khoa học. Thông thường, từ này xuất hiện khi thảo luận về các yếu tố có khả năng quyết định kết quả của một vấn đề hoặc nghiên cứu.