Bản dịch của từ Dispositive trong tiếng Việt

Dispositive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispositive (Adjective)

dɪspˈɑzətɪv
dɪspˈɑzətɪv
01

Liên quan đến hoặc dẫn tới việc giải quyết một vấn đề hoặc định đoạt tài sản.

Relating to or bringing about the settlement of an issue or the disposition of property.

Ví dụ

The dispositive evidence quickly resolved the dispute between the neighbors.

Bằng chứng quyết định nhanh chóng giải quyết tranh chấp giữa hàng xóm.

There was no dispositive information to help determine the rightful owner.

Không có thông tin quyết định nào để giúp xác định chủ sở hữu đúng.

Is the dispositive clause in the contract clear and unambiguous?

Điều khoản quyết định trong hợp đồng có rõ ràng và không mơ hồ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispositive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispositive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.