Bản dịch của từ Disquiets trong tiếng Việt
Disquiets

Disquiets (Verb)
The rise in crime disquiets many residents in downtown Los Angeles.
Sự gia tăng tội phạm làm nhiều cư dân ở trung tâm Los Angeles lo lắng.
The news about unemployment does not disquiet my friends at all.
Tin tức về thất nghiệp không làm bạn bè tôi lo lắng chút nào.
Does the increase in homelessness disquiet the local community leaders?
Sự gia tăng người vô gia cư có làm các nhà lãnh đạo cộng đồng lo lắng không?
Dạng động từ của Disquiets (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disquiet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disquieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disquieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disquiets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disquieting |
Disquiets (Noun)
The news about crime disquiets many residents in Chicago.
Tin tức về tội phạm khiến nhiều cư dân ở Chicago lo lắng.
The disquiets of social inequality affect people's mental health.
Sự lo lắng về bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Do disquiets about unemployment impact community relationships?
Liệu sự lo lắng về thất nghiệp có ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng không?
Dạng danh từ của Disquiets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disquiet | Disquiets |
Họ từ
Từ "disquiets" là một danh từ, có nguồn gốc từ động từ "disquiet", nghĩa là làm cho lo lắng, phiền muộn hoặc cảm thấy không yên tâm. Trong tiếng Anh, "disquiet" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, tùy vào ngữ cảnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa cơ bản của từ không thay đổi; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Disquiet" thường được dùng trong văn phong học thuật hoặc văn chương để diễn tả sự cảm nhận về lo âu hoặc bất an trong tâm trạng con người.
Từ "disquiets" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "disquietare", có nghĩa là làm cho lo lắng hoặc phiền muộn. "Disquietare" được cấu thành từ tiền tố "dis-" thể hiện sự đảo ngược và từ "quietus" nghĩa là im lặng hoặc bình yên. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh và giữ nguyên nghĩa về việc gây ra cảm giác bất an hoặc lo âu. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh đặc tính gây chấn động về tâm lý của từ này.
Từ "disquiets" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả sự lo âu hoặc băn khoăn về việc gì đó, thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Nó thể hiện một cảm xúc phức tạp, có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tinh thần, chính trị hoặc các chủ đề gây tranh cãi.