Bản dịch của từ Disquiets trong tiếng Việt
Disquiets
Disquiets (Verb)
The rise in crime disquiets many residents in downtown Los Angeles.
Sự gia tăng tội phạm làm nhiều cư dân ở trung tâm Los Angeles lo lắng.
The news about unemployment does not disquiet my friends at all.
Tin tức về thất nghiệp không làm bạn bè tôi lo lắng chút nào.
Does the increase in homelessness disquiet the local community leaders?
Sự gia tăng người vô gia cư có làm các nhà lãnh đạo cộng đồng lo lắng không?
Dạng động từ của Disquiets (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disquiet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disquieted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disquieted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disquiets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disquieting |
Disquiets (Noun)
The news about crime disquiets many residents in Chicago.
Tin tức về tội phạm khiến nhiều cư dân ở Chicago lo lắng.
The disquiets of social inequality affect people's mental health.
Sự lo lắng về bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Do disquiets about unemployment impact community relationships?
Liệu sự lo lắng về thất nghiệp có ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng không?
Dạng danh từ của Disquiets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disquiet | Disquiets |