Bản dịch của từ Dissembler trong tiếng Việt
Dissembler

Dissembler (Noun)
John is a dissembler; he pretends to support charity events.
John là một kẻ giả dối; anh ta giả vờ ủng hộ các sự kiện từ thiện.
She is not a dissembler; her opinions are genuine and heartfelt.
Cô ấy không phải là một kẻ giả dối; ý kiến của cô ấy là chân thật và sâu sắc.
Is he a dissembler in social gatherings, hiding his true thoughts?
Liệu anh ta có phải là một kẻ giả dối trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dissembler (Verb)
He is a dissembler, hiding his true intentions from the committee.
Anh ấy là người giả dối, giấu ý định thật sự khỏi ủy ban.
She does not dissembler her feelings during social gatherings, which is refreshing.
Cô ấy không che giấu cảm xúc trong các buổi gặp mặt xã hội, điều này thật thú vị.
Why would a dissembler attend a meeting about community trust?
Tại sao một người giả dối lại tham dự cuộc họp về lòng tin cộng đồng?
Họ từ
Từ "dissembler" chỉ người giả dối, không trung thực, thường che giấu cảm xúc hay ý nghĩ thật sự nhằm đạt được mục đích riêng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "dissimuler", có nghĩa là che giấu. Trong tiếng Anh, "dissembler" thường được sử dụng trong văn cảnh văn học hay triết học. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết lẫn phát âm.
Từ "dissembler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dissimulare", nghĩa là "giấu diếm" hoặc "che giấu". Từ này kết hợp tiền tố "dis-" (không) và gốc "simulare" (giả vờ, làm giống). Trong tiếng Pháp cổ, nó đã trở thành "dissembleur", mang nghĩa "người giả vờ". Hiện tại, "dissembler" được sử dụng để chỉ người không thành thật, người che giấu ý định hoặc cảm xúc thật, phản ánh lịch sử giao thoa giữa giả dối và che giấu trong ngôn ngữ và hành vi.
Từ "dissembler" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, do tính chất từ ngữ ít thông dụng và cụ thể của nó. Trong các bài luận viết và đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tâm lý học hoặc phân tích nhân cách. Từ còn được sử dụng trong văn phong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm miêu tả tính cách phản bội hoặc giả dối, nhấn mạnh đến sự không trung thực trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp