Bản dịch của từ Dissipating trong tiếng Việt
Dissipating
Dissipating (Verb)
Social connections are dissipating due to increased online interactions.
Các kết nối xã hội đang dần biến mất do tương tác trực tuyến tăng lên.
Social bonds are not dissipating in small communities like Springfield.
Các mối liên kết xã hội không biến mất trong các cộng đồng nhỏ như Springfield.
Are friendships dissipating because of busy lifestyles in urban areas?
Có phải tình bạn đang dần biến mất vì lối sống bận rộn ở thành phố không?
Dạng động từ của Dissipating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissipate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissipated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissipated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissipates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissipating |
Dissipating (Adjective)
Dần dần biến mất hoặc giảm dần.
The community's trust in leaders is dissipating due to broken promises.
Sự tin tưởng của cộng đồng vào lãnh đạo đang giảm dần vì những lời hứa không thực hiện.
The support for the initiative is not dissipating; it is growing stronger.
Sự ủng hộ cho sáng kiến không giảm dần; nó đang ngày càng mạnh mẽ hơn.
Is the interest in local events dissipating among younger generations?
Liệu sự quan tâm đến các sự kiện địa phương có đang giảm dần trong giới trẻ không?
Họ từ
Từ "dissipating" là động từ ở dạng hiện tại phân từ, có nghĩa là sự phân tán hoặc tiêu biến dần của một chất hay năng lượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như vật lý, hóa học và sinh học, thể hiện quá trình chuyển hóa hoặc gia tăng tính phân tán. Về mặt hình thức, "dissipating" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng trong văn cảnh viết, cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "dissipating" xuất phát từ gốc Latin "dissipare", nghĩa là "rải rắc" hoặc "phân tán". Gốc từ này bao hàm ý nghĩa phân tán một cách từ từ hoặc làm tan biến một cái gì đó. Trong lịch sử, "dissipate" đã được sử dụng để mô tả quá trình làm mất đi dạng nguyên vẹn của vật chất hoặc năng lượng. Ngày nay, "dissipating" thường được áp dụng để chỉ việc phân tán hoặc làm giảm bớt các tác động, như cảm xúc hoặc tổn thất năng lượng, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại liên quan đến sự tan biến hay giảm thiểu.
Từ "dissipating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và đọc liên quan đến khoa học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phân tán năng lượng hoặc sự giảm sút của một thứ gì đó theo thời gian. Trong đời sống hàng ngày, "dissipating" thường xuất hiện khi nói về các hiện tượng tự nhiên như hơi nước, nhiệt độ hoặc sự lắng đọng của cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp