Bản dịch của từ Dissipating trong tiếng Việt

Dissipating

Verb Adjective

Dissipating (Verb)

dˈɪsəpeɪtɪŋ
dˈɪsəpeɪtɪŋ
01

Dần dần biến mất hoặc lãng phí đi.

To gradually disappear or waste away.

Ví dụ

Social connections are dissipating due to increased online interactions.

Các kết nối xã hội đang dần biến mất do tương tác trực tuyến tăng lên.

Social bonds are not dissipating in small communities like Springfield.

Các mối liên kết xã hội không biến mất trong các cộng đồng nhỏ như Springfield.

Are friendships dissipating because of busy lifestyles in urban areas?

Có phải tình bạn đang dần biến mất vì lối sống bận rộn ở thành phố không?

Dạng động từ của Dissipating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dissipate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dissipated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dissipated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dissipates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dissipating

Dissipating (Adjective)

dˈɪsəpeɪtɪŋ
dˈɪsəpeɪtɪŋ
01

Dần dần biến mất hoặc giảm dần.

Gradually disappearing or diminishing.

Ví dụ

The community's trust in leaders is dissipating due to broken promises.

Sự tin tưởng của cộng đồng vào lãnh đạo đang giảm dần vì những lời hứa không thực hiện.

The support for the initiative is not dissipating; it is growing stronger.

Sự ủng hộ cho sáng kiến không giảm dần; nó đang ngày càng mạnh mẽ hơn.

Is the interest in local events dissipating among younger generations?

Liệu sự quan tâm đến các sự kiện địa phương có đang giảm dần trong giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dissipating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] In the early mornings or the evenings when the heat of the day has had time to it is common to see the parks filled with old people getting in their exercise [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy

Idiom with Dissipating

Không có idiom phù hợp