Bản dịch của từ Dissuades trong tiếng Việt
Dissuades

Dissuades (Verb)
She dissuades her friends from joining the protest next week.
Cô ấy khuyên bạn bè không tham gia cuộc biểu tình tuần tới.
He does not dissuade his brother from volunteering for the charity.
Anh ấy không khuyên em trai không tham gia tình nguyện cho tổ chức.
Does the teacher dissuade students from using their phones in class?
Giáo viên có khuyên học sinh không sử dụng điện thoại trong lớp không?
Dạng động từ của Dissuades (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissuade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissuaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissuaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissuades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissuading |
Họ từ
"Dissuades" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là khuyên ai đó không nên làm gì hoặc ngăn cản một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "dissuade" thường được sử dụng để chỉ hành động thuyết phục ai đó từ bỏ một ý định hay kế hoạch. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt hình thức viết hay nghĩa, tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác biệt đôi chút trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "dissuades" bắt nguồn từ tiếng Latin "dissuadere", có nghĩa là "khuyên không nên". "Dissuadere" được cấu thành từ hai phần: tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và động từ "suadere", có nghĩa là "khuyên bảo". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động thuyết phục ai đó không nên thực hiện một hành động nào đó. Hiện nay, ý nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, phản ánh việc ngăn cản hoặc khuyên can một hành động cụ thể.
Từ "dissuades" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh không thường xuyên yêu cầu hành động ngăn cản. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về lý thuyết tâm lý, chính sách công hoặc tư vấn. Trong các tình huống hàng ngày, "dissuades" thường được sử dụng khi khuyên can ai đó không nên thực hiện một hành động cụ thể, ví dụ như quyết định xấu hoặc hành vi nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

