Bản dịch của từ Dissuading trong tiếng Việt
Dissuading

Dissuading (Verb)
The teacher is dissuading students from using social media during exams.
Giáo viên đang khuyên học sinh không sử dụng mạng xã hội trong kỳ thi.
They are not dissuading their friends from attending the protest.
Họ không khuyên bạn bè của mình không tham gia cuộc biểu tình.
Are you dissuading your peers from sharing false information online?
Bạn có đang khuyên bạn bè không chia sẻ thông tin sai lệch trực tuyến không?
Dạng động từ của Dissuading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissuade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissuaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissuaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissuades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissuading |
Họ từ
Từ "dissuading" là động từ, có nghĩa là thuyết phục ai đó không thực hiện một hành động nào đó, thường bằng cách chỉ ra những bất lợi hoặc rủi ro liên quan. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "dissuade" và "dissuading" với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau: Mỹ thường nhấn mạnh yếu tố cá nhân, trong khi Anh có xu hướng tập trung vào lý lẽ chung hơn khi thuyết phục.
Từ "dissuading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "dissuadere", trong đó "dis-" mang nghĩa là "không" hoặc "tách biệt", và "suadere" nghĩa là "khuyên bảo" hoặc "thuyết phục". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 để chỉ hành động ngăn chặn ai đó khỏi một ý tưởng hoặc hành động nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "dissuading" liên kết chặt chẽ với nguồn gốc và ngữ nghĩa ban đầu của nó, nhấn mạnh việc phản đối hoặc khuyên không nên làm điều gì.
Từ "dissuading" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày để ám chỉ hành động làm ai đó từ bỏ hoặc không tham gia vào điều gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Nói và Viết, đặc biệt trong các luận văn bàn luận. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến khuyên nhủ, giáo dục hoặc trong các cuộc tranh luận về hành vi xã hội và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

