Bản dịch của từ Distempering trong tiếng Việt
Distempering

Distempering (Verb)
They distempering the community center without removing old paint first.
Họ đã sơn lại trung tâm cộng đồng mà không gỡ bỏ sơn cũ.
She is not distempering the walls before the social event.
Cô ấy không sơn lại tường trước sự kiện xã hội.
Are they distempering the school building for the charity event?
Họ có đang sơn lại tòa nhà trường học cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
"Distempering" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ ngành nghệ thuật và xây dựng, chỉ quá trình làm mềm hoặc pha loãng một loại sơn hoặc dung dịch bằng cách thêm một chất lỏng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường gặp hơn trong bối cảnh ngành công nghiệp mỹ thuật của Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "distemper" có thể ít phổ biến hơn, và thường thay thế bằng các thuật ngữ khác như "paint thinning". Sự khác biệt về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe.
Từ "distempering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là “distemperare,” có nghĩa là làm rối loạn hoặc làm mất bình tĩnh. Vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ sự rối loạn trong cơ thể. Ngày nay, "distempering" thường được liên kết với hành động làm biến đổi hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến trạng thái của một vật thể hoặc tình huống, phản ánh sự liên kết giữa sự rối loạn và tác động xáo trộn trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "distempering" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế động vật, liên quan đến các bệnh tật ở chó hoặc trong tranh luận về tình trạng tâm lý. Bên cạnh đó, "distempering" cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, chỉ việc làm xấu đi chất lượng một tác phẩm. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng của từ này khiến cho nó không phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.