Bản dịch của từ Distempering trong tiếng Việt

Distempering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distempering (Verb)

dɨstˈɛmpɚɨŋ
dɨstˈɛmpɚɨŋ
01

Sơn (tường, tòa nhà, v.v.) mà không cần chuẩn bị.

Paint a wall building etc without preparation.

Ví dụ

They distempering the community center without removing old paint first.

Họ đã sơn lại trung tâm cộng đồng mà không gỡ bỏ sơn cũ.

She is not distempering the walls before the social event.

Cô ấy không sơn lại tường trước sự kiện xã hội.

Are they distempering the school building for the charity event?

Họ có đang sơn lại tòa nhà trường học cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distempering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distempering

Không có idiom phù hợp