Bản dịch của từ Distinctive feature trong tiếng Việt
Distinctive feature

Distinctive feature (Noun)
Một đặc điểm giúp phân biệt một cái với cái khác.
A characteristic that helps to distinguish one thing from another.
A distinctive feature of New York is its diverse culture.
Một đặc điểm nổi bật của New York là văn hóa đa dạng.
The city does not have a distinctive feature like other capitals.
Thành phố này không có đặc điểm nổi bật như các thủ đô khác.
What is the distinctive feature of Tokyo compared to Seoul?
Đặc điểm nổi bật của Tokyo so với Seoul là gì?
Friendliness is a distinctive feature of American social culture.
Sự thân thiện là một đặc điểm nổi bật của văn hóa xã hội Mỹ.
Disrespect is not a distinctive feature in Vietnamese social interactions.
Sự thiếu tôn trọng không phải là đặc điểm nổi bật trong giao tiếp xã hội Việt Nam.
What is the distinctive feature of Japanese social etiquette?
Đặc điểm nổi bật của phép lịch sự xã hội Nhật Bản là gì?
Trong ngôn ngữ học, một thuộc tính có vai trò phân biệt các âm vị.
In linguistics, a property that serves to differentiate phonemes.
The distinctive feature of English is its use of stress patterns.
Đặc điểm phân biệt của tiếng Anh là việc sử dụng mẫu nhấn.
Vietnamese does not have a distinctive feature like English stress patterns.
Tiếng Việt không có đặc điểm phân biệt như mẫu nhấn của tiếng Anh.
What is the distinctive feature of Mandarin compared to other languages?
Đặc điểm phân biệt của tiếng Quan Thoại so với các ngôn ngữ khác là gì?
Tính năng đặc trưng (distinctive feature) đề cập đến những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt giữa các đối tượng hoặc nhóm đối tượng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, ngữ âm học và nhận diện thương hiệu. Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ này chỉ ra các yếu tố ngữ âm có thể sử dụng để phân loại âm thanh. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm cho cụm từ này, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể giữa hai miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp