Bản dịch của từ Distinctive feature trong tiếng Việt
Distinctive feature

Distinctive feature(Noun)
Trong ngôn ngữ học, một thuộc tính có vai trò phân biệt các âm vị.
In linguistics, a property that serves to differentiate phonemes.
Một đặc điểm giúp phân biệt một cái với cái khác.
A characteristic that helps to distinguish one thing from another.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tính năng đặc trưng (distinctive feature) đề cập đến những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt giữa các đối tượng hoặc nhóm đối tượng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, ngữ âm học và nhận diện thương hiệu. Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ này chỉ ra các yếu tố ngữ âm có thể sử dụng để phân loại âm thanh. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm cho cụm từ này, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể giữa hai miền.
Tính năng đặc trưng (distinctive feature) đề cập đến những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt giữa các đối tượng hoặc nhóm đối tượng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, ngữ âm học và nhận diện thương hiệu. Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ này chỉ ra các yếu tố ngữ âm có thể sử dụng để phân loại âm thanh. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm cho cụm từ này, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể giữa hai miền.
