Bản dịch của từ Distinctive feature trong tiếng Việt

Distinctive feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distinctive feature(Noun)

dɪstˈɪŋktɪv fˈitʃəɹ
dɪstˈɪŋktɪv fˈitʃəɹ
01

Một phẩm chất hoặc thuộc tính cụ thể nổi bật.

A specific quality or attribute that is notable or stands out.

Ví dụ
02

Trong ngôn ngữ học, một thuộc tính có vai trò phân biệt các âm vị.

In linguistics, a property that serves to differentiate phonemes.

Ví dụ
03

Một đặc điểm giúp phân biệt một cái với cái khác.

A characteristic that helps to distinguish one thing from another.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh