Bản dịch của từ Distinctive feature trong tiếng Việt

Distinctive feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distinctive feature (Noun)

dɪstˈɪŋktɪv fˈitʃəɹ
dɪstˈɪŋktɪv fˈitʃəɹ
01

Một đặc điểm giúp phân biệt một cái với cái khác.

A characteristic that helps to distinguish one thing from another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phẩm chất hoặc thuộc tính cụ thể nổi bật.

A specific quality or attribute that is notable or stands out.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong ngôn ngữ học, một thuộc tính có vai trò phân biệt các âm vị.

In linguistics, a property that serves to differentiate phonemes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distinctive feature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distinctive feature

Không có idiom phù hợp