Bản dịch của từ Distinguished trong tiếng Việt
Distinguished

Distinguished (Adjective)
(toán học) được chỉ định, ghi chú.
Mathematics specified noted.
He is a distinguished mathematician in our community.
Anh ấy là một nhà toán học nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.
She is not a distinguished scholar in the field of mathematics.
Cô ấy không phải là một học giả nổi tiếng trong lĩnh vực toán học.
Is he a distinguished researcher in the mathematics department?
Anh ấy có phải là một nhà nghiên cứu xuất sắc ở bộ môn toán học không?
Có vẻ ngoài hoặc thái độ đàng hoàng.
Having a dignified appearance or demeanor.
She was a distinguished guest at the social event.
Cô ấy là một khách mời nổi tiếng tại sự kiện xã hội.
He did not feel distinguished among the elite social circles.
Anh ấy không cảm thấy nổi bật trong các vòng xã hội tinh hoa.
Was the professor considered distinguished in the social community?
Giáo sư có được xem là nổi bật trong cộng đồng xã hội không?
She is a distinguished professor at the university.
Cô ấy là một giáo sư nổi tiếng tại trường đại học.
He was not considered distinguished in the community.
Anh ấy không được coi là nổi tiếng trong cộng đồng.
Is being distinguished a requirement for the scholarship?
Có phải là nổi tiếng là yêu cầu cho học bổng không?
Dạng tính từ của Distinguished (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Distinguished Phân biệt | More distinguished Phân biệt hơn | Most distinguished Khác biệt nhất |
Distinguished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự phân biệt.
Simple past and past participle of distinguish.
She distinguished herself in the IELTS writing section.
Cô ấy đã nổi bật trong phần viết IELTS.
He didn't distinguish between formal and informal language.
Anh ấy không phân biệt giữa ngôn ngữ chính thức và không chính thức.
Did they distinguish the key points in their IELTS speaking test?
Họ có phân biệt được các điểm chính trong bài thi nói IELTS của mình không?
Dạng động từ của Distinguished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distinguish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distinguished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distinguished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distinguishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distinguishing |
Họ từ
Từ "distinguished" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là xuất sắc, nổi bật hoặc khác biệt. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, "distinguished" thường được dùng để chỉ những cá nhân có thành tựu trong lĩnh vực học thuật hoặc nghệ thuật. Trong khi đó, ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các khía cạnh thương mại hoặc lãnh đạo.
Từ "distinguished" xuất phát từ tiếng La-tinh "distingere", có nghĩa là "tách rời" hoặc "phân biệt". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "distinguer" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nghĩa là một người hoặc điều gì đó nổi bật, xuất sắc và dễ nhận biết trong một tập hợp, do khả năng hoặc đặc tính ưu việt của nó.
Từ "distinguished" mang ý nghĩa nổi bật và xuất sắc, thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong bối cảnh mô tả thành tựu cá nhân hoặc đặc điểm của các nhân vật lịch sử, khoa học. Trong phần Nghe và Nói, từ có thể được dùng khi thảo luận về những người có ảnh hưởng hoặc ghi nhận trong các lĩnh vực chuyên môn. Thông qua đó, từ "distinguished" thể hiện phẩm chất ưu việt và tôn vinh sự xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



