Bản dịch của từ Distrusting trong tiếng Việt
Distrusting
Distrusting (Verb)
Many people are distrusting of politicians after the recent election scandals.
Nhiều người không tin tưởng các chính trị gia sau các vụ bê bối bầu cử gần đây.
She is not distrusting of her friends; she trusts them completely.
Cô ấy không nghi ngờ bạn bè; cô ấy hoàn toàn tin tưởng họ.
Are you distrusting of social media influencers and their recommendations?
Bạn có nghi ngờ các influencer trên mạng xã hội và những gợi ý của họ không?
Dạng động từ của Distrusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distrust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distrusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distrusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distrusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distrusting |
Distrusting (Adjective)
Many people are distrusting of politicians after the recent scandal.
Nhiều người không tin tưởng các chính trị gia sau vụ bê bối gần đây.
She is not distrusting of her friends; she trusts them completely.
Cô ấy không nghi ngờ bạn bè; cô ấy hoàn toàn tin tưởng họ.
Are you distrusting of new social media platforms like TikTok?
Bạn có nghi ngờ các nền tảng mạng xã hội mới như TikTok không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Distrusting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "distrusting" là một tính từ miêu tả trạng thái không tin tưởng hoặc hoài nghi đối với người khác hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ sự thiếu niềm tin. Tuy nhiên, ngữ cảnh và hành vi có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng. Ở Anh, "distrusting" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường phản ánh thái độ mạnh mẽ hơn về sự nghi ngờ.
Từ "distrusting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trust," xuất phát từ tiếng Latinh "fidere," có nghĩa là "tin tưởng." Tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh thể hiện sự phủ định hoặc phản đối. Sự kết hợp này tạo ra khái niệm về sự thiếu niềm tin. Từ "distrusting" phản ánh thái độ hoài nghi hoặc bất an về sự thật hoặc độ tin cậy của một người hoặc tình huống, đồng thời nhấn mạnh sự đối lập với trạng thái tin tưởng.
Từ "distrusting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi người nói thường chọn từ ngữ mang tính tích cực hơn. Tuy nhiên, "distrusting" thường xuất hiện trong các văn bản phân tích tâm lý và xã hội, phản ánh thái độ hoài nghi đối với một cá nhân hoặc một thể chế. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lòng tin và quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp