Bản dịch của từ Distrusting trong tiếng Việt
Distrusting

Distrusting(Verb)
Dạng động từ của Distrusting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distrust |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distrusted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distrusted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distrusts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distrusting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "distrusting" là một tính từ miêu tả trạng thái không tin tưởng hoặc hoài nghi đối với người khác hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ sự thiếu niềm tin. Tuy nhiên, ngữ cảnh và hành vi có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng. Ở Anh, "distrusting" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường phản ánh thái độ mạnh mẽ hơn về sự nghi ngờ.
Từ "distrusting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trust", xuất phát từ tiếng Latinh "fidere", có nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh thể hiện sự phủ định hoặc phản đối. Sự kết hợp này tạo ra khái niệm về sự thiếu niềm tin. Từ "distrusting" phản ánh thái độ hoài nghi hoặc bất an về sự thật hoặc độ tin cậy của một người hoặc tình huống, đồng thời nhấn mạnh sự đối lập với trạng thái tin tưởng.
Từ "distrusting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi người nói thường chọn từ ngữ mang tính tích cực hơn. Tuy nhiên, "distrusting" thường xuất hiện trong các văn bản phân tích tâm lý và xã hội, phản ánh thái độ hoài nghi đối với một cá nhân hoặc một thể chế. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lòng tin và quan hệ xã hội.
Họ từ
Từ "distrusting" là một tính từ miêu tả trạng thái không tin tưởng hoặc hoài nghi đối với người khác hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ sự thiếu niềm tin. Tuy nhiên, ngữ cảnh và hành vi có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng. Ở Anh, "distrusting" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường phản ánh thái độ mạnh mẽ hơn về sự nghi ngờ.
Từ "distrusting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trust", xuất phát từ tiếng Latinh "fidere", có nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh thể hiện sự phủ định hoặc phản đối. Sự kết hợp này tạo ra khái niệm về sự thiếu niềm tin. Từ "distrusting" phản ánh thái độ hoài nghi hoặc bất an về sự thật hoặc độ tin cậy của một người hoặc tình huống, đồng thời nhấn mạnh sự đối lập với trạng thái tin tưởng.
Từ "distrusting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi người nói thường chọn từ ngữ mang tính tích cực hơn. Tuy nhiên, "distrusting" thường xuất hiện trong các văn bản phân tích tâm lý và xã hội, phản ánh thái độ hoài nghi đối với một cá nhân hoặc một thể chế. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lòng tin và quan hệ xã hội.
