Bản dịch của từ Disulphide trong tiếng Việt

Disulphide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disulphide (Noun)

01

Một sunfua chứa hai nguyên tử lưu huỳnh trong phân tử hoặc công thức thực nghiệm của nó.

A sulphide containing two atoms of sulphur in its molecule or empirical formula.

Ví dụ

Disulphide bonds strengthen protein structure in social interactions.

Liên kết disulphide làm mạnh cấu trúc protein trong tương tác xã hội.

Disulphide compounds do not affect social behaviors in animals.

Hợp chất disulphide không ảnh hưởng đến hành vi xã hội của động vật.

What role do disulphide bonds play in social bonding?

Liên kết disulphide đóng vai trò gì trong sự gắn kết xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disulphide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disulphide

Không có idiom phù hợp