Bản dịch của từ Dithyrambic trong tiếng Việt
Dithyrambic
Dithyrambic (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một bài phát biểu, bài thơ hoặc tác phẩm khác đầy nhiệt huyết hoặc cường điệu.
Relating to or characteristic of a passionate or inflated speech poem or other work.
Her dithyrambic speech about the importance of volunteering inspired the audience.
Bài phát biểu dithyrambic của cô về sự quan trọng của tình nguyện đã truyền cảm hứng cho khán giả.
Not everyone appreciates his dithyrambic style of writing in academic essays.
Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách viết dithyrambic của anh ấy trong bài luận học thuật.
Is it necessary to include dithyrambic elements in IELTS speaking tasks?
Có cần phải bao gồm các yếu tố dithyrambic trong các bài tập nói IELTS không?
Dithyrambic (Noun)
Đã nói bài ca tụng.
A dithyramb.
Her speech was full of dithyrambic praise for the community service volunteers.
Bài phát biểu của cô ấy đầy lời khen dithyrambic cho những tình nguyện viên cộng đồng.
Not everyone appreciates the dithyrambic style of writing in social commentary.
Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách viết dithyrambic trong bình luận xã hội.
Do you think using dithyrambic language is effective in social advocacy?
Bạn có nghĩ việc sử dụng ngôn ngữ dithyrambic là hiệu quả trong việc bào chữa xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp