Bản dịch của từ Dithyrambic trong tiếng Việt
Dithyrambic

Dithyrambic (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một bài phát biểu, bài thơ hoặc tác phẩm khác đầy nhiệt huyết hoặc cường điệu.
Relating to or characteristic of a passionate or inflated speech poem or other work.
Her dithyrambic speech about the importance of volunteering inspired the audience.
Bài phát biểu dithyrambic của cô về sự quan trọng của tình nguyện đã truyền cảm hứng cho khán giả.
Not everyone appreciates his dithyrambic style of writing in academic essays.
Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách viết dithyrambic của anh ấy trong bài luận học thuật.
Is it necessary to include dithyrambic elements in IELTS speaking tasks?
Có cần phải bao gồm các yếu tố dithyrambic trong các bài tập nói IELTS không?
Dithyrambic (Noun)
Đã nói bài ca tụng.
A dithyramb.
Her speech was full of dithyrambic praise for the community service volunteers.
Bài phát biểu của cô ấy đầy lời khen dithyrambic cho những tình nguyện viên cộng đồng.
Not everyone appreciates the dithyrambic style of writing in social commentary.
Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách viết dithyrambic trong bình luận xã hội.
Do you think using dithyrambic language is effective in social advocacy?
Bạn có nghĩ việc sử dụng ngôn ngữ dithyrambic là hiệu quả trong việc bào chữa xã hội không?
Họ từ
Từ "dithyrambic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, dùng để chỉ một loại thơ ca hoặc điệu nhạc nghi lễ tôn vinh vị thần Dionysus. Nghĩa của từ này mở rộng ra để diễn tả phong cách hoặc cảm xúc mãnh liệt trong nghệ thuật, đặc biệt trong thơ và âm nhạc. Trong tiếng Anh, "dithyrambic" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về mặt viết lẫn phát âm, nhưng đôi khi được sử dụng ít hơn trong văn cảnh hàng ngày.
Từ "dithyrambic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dithyrambos", chỉ một kiểu thơ ca cổ điển được sáng tác để ca tụng thần Dionysus. Từ này kết hợp hai thành phần: "dithi" (khe suối) và "rambos" (bài thơ hay bài hát). Trong lịch sử, các bài hát này thể hiện sự cuồng nhiệt và say mê trong lễ hội. Nghĩa hiện tại của "dithyrambic" nhấn mạnh tính chất huyền diệu và cảm xúc mãnh liệt, thường chỉ những tác phẩm nghệ thuật hoặc văn chương diễn đạt cảm xúc mãnh liệt.
Từ "dithyrambic", một thuật ngữ chủ yếu liên quan đến thể loại thơ ca cổ điển, ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói và Viết. Tuy nhiên, trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về nghệ thuật, văn học hoặc phân tích văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "dithyrambic" thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc mãnh liệt, hoặc trong phê bình nghệ thuật để chỉ các tác phẩm khích lệ, say mê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp