Bản dịch của từ Dived trong tiếng Việt
Dived

Dived (Verb)
Phân từ quá khứ của lặn (nhảy đầu tiên)
Past participle of dive (jump head-first)
He dived into the pool during the social event.
Anh ấy đã lao xuống hồ bơi trong sự kiện xã hội.
She dived into the conversation about social issues.
Cô ấy lao vào cuộc trò chuyện về các vấn đề xã hội.
They dived into volunteering for social causes.
Họ lao vào hoạt động tình nguyện vì các mục đích xã hội.
She dived into the crystal-clear ocean to explore marine life.
Cô lặn xuống đại dương trong vắt để khám phá sinh vật biển.
They dived near the coral reef to spot colorful fish.
Họ lặn gần rạn san hô để ngắm những loài cá đầy màu sắc.
He dived professionally, teaching scuba diving to interested individuals.
Anh lặn chuyên nghiệp, dạy lặn biển cho những cá nhân quan tâm.
Dạng động từ của Dived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diving |
Họ từ
Từ "dived" là dạng quá khứ của động từ "dive", có nghĩa là nhảy xuống nước hoặc di chuyển xuống dưới nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "dove" cũng được sử dụng như dạng quá khứ không chính thức của "dive", trong khi "dived" được công nhận là chuẩn mực. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "dived" được công nhận và sử dụng rộng rãi hơn. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa hai vùng miền.
Từ "dived" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to dive", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Bắc Âu cổ "dýfa", mang nghĩa là "nhảy xuống nước" hoặc "lặn". Hình thức quá khứ của động từ này, "dived", đã được chuẩn hóa trong tiếng Anh hiện đại. Từ này phản ánh hoạt động của việc lặn sâu xuống nước, kết nối với nghĩa hiện tại thể hiện sự thay đổi về vị trí hoặc trạng thái, không chỉ trong ngữ nghĩa mà còn trong ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thể thao và khoa học.
Từ "dived" là dạng quá khứ của động từ "dive", thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động dưới nước hoặc khám phá. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về du lịch hoặc thể thao dưới nước. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, giải trí và khoa học biển, nhấn mạnh sự tham gia vào việc khám phá và trải nghiệm dưới nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

