Bản dịch của từ Dived trong tiếng Việt

Dived

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dived (Verb)

dˈɑɪvd
dˈɑɪvd
01

Phân từ quá khứ của lặn (nhảy đầu tiên)

Past participle of dive (jump head-first)

Ví dụ

He dived into the pool during the social event.

Anh ấy đã lao xuống hồ bơi trong sự kiện xã hội.

She dived into the conversation about social issues.

Cô ấy lao vào cuộc trò chuyện về các vấn đề xã hội.

They dived into volunteering for social causes.

Họ lao vào hoạt động tình nguyện vì các mục đích xã hội.

02

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lặn (lặn biển)

Simple past and past participle of dive (scuba diving)

Ví dụ

She dived into the crystal-clear ocean to explore marine life.

Cô lặn xuống đại dương trong vắt để khám phá sinh vật biển.

They dived near the coral reef to spot colorful fish.

Họ lặn gần rạn san hô để ngắm những loài cá đầy màu sắc.

He dived professionally, teaching scuba diving to interested individuals.

Anh lặn chuyên nghiệp, dạy lặn biển cho những cá nhân quan tâm.

Dạng động từ của Dived (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dived/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] In fact, they need some time off to recuperate before into higher education, otherwise they are prone to exhaustion and loss of motivation caused by high pressure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You get to soak up the sun on gorgeous beaches, into a vibrant underwater world, and immerse yourself in the local culture [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Dived

Không có idiom phù hợp