Bản dịch của từ Divider trong tiếng Việt
Divider

Divider (Noun)
Một người hoặc cái đó phân chia hoặc tách biệt.
One who or that which divides or separates.
The wall acted as a divider between the two communities.
Bức tường làm nhiệm vụ của một bộ phận người chia cắt giữa hai cộng đồng.
The political differences became a divider in the country.
Sự khác biệt chính trị trở thành một bộ phận người chia cắt trong đất nước.
The economic inequality acted as a strong divider among citizens.
Sự bất bình đẳng kinh tế làm nhiệm vụ của một bộ phận người chia cắt mạnh mẽ giữa các công dân.
The divider on the highway prevents head-on collisions.
Dải phân cách trên cao tốc ngăn va chạm trực diện.
The central reservation in the city ensures traffic safety.
Dải phân cách trung tâm trong thành phố đảm bảo an toàn giao thông.
The divider separating lanes helps organize the flow of vehicles.
Dải phân cách chia làn giúp tổ chức luồng xe cộ.
Một thiết bị giống như la bàn vẽ và dùng để truyền số đo chiều dài.
A device resembling a drawing compass and used to transfer measurements of length.
The divider helped measure the distance between the two houses.
Cái đồng hồ giúp đo khoảng cách giữa hai căn nhà.
She used the divider to mark the boundaries of the property.
Cô ấy dùng cái đồng hồ để đánh dấu ranh giới của tài sản.
The architect used a divider to draw precise lines on the blueprint.
Kiến trúc sư đã sử dụng cái đồng hồ để vẽ những đường chính xác trên bản vẽ kỹ thuật.
Dạng danh từ của Divider (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Divider | Dividers |
Họ từ
Từ "divider" trong tiếng Anh thường chỉ một vật thể hoặc yếu tố dùng để phân chia không gian hoặc các phần khác nhau. Trong bối cảnh học thuật, "divider" có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ công cụ nào phân chia thông tin hoặc dữ liệu. Tại Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể so với Mỹ về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "divider" còn có thể chỉ những vật dụng như "folder divider" để tổ chức tài liệu.
Từ "divider" bắt nguồn từ tiếng Latin "dividĕre", mang nghĩa là "chia tách". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc khái niệm có chức năng chia rẽ hoặc phân chia. Sự chuyển hóa sang tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 15, và hiện nay "divider" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học, thiết kế và quản lý không gian, nhấn mạnh chức năng phân chia và tổ chức.
Từ "divider" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kiến trúc, thiết kế nội thất và tổ chức sự kiện, nơi mà việc phân chia không gian hoặc tạo ra các khoảng riêng là cần thiết. Từ này cũng có thể được gặp trong lĩnh vực kỹ thuật, khi nói về các thiết bị hoặc vật liệu phân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



