Bản dịch của từ Divider trong tiếng Việt

Divider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divider(Noun)

dˈɪvaɪdɐ
dɪˈvaɪdɝ
01

Một người hoặc một vật chia cắt một cái gì đó.

A person or thing that divides something

Ví dụ
02

Một công cụ được sử dụng để đo lường hoặc đánh dấu khoảng cách hoặc để chia những thứ thành các phần.

A tool used for measuring or marking distances or for dividing things into parts

Ví dụ
03

Một vách ngăn hoặc bức tường chia tách giữa hai khu vực.

A partition or separator between two areas

Ví dụ