Bản dịch của từ Diving duck trong tiếng Việt

Diving duck

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diving duck (Noun)

ˈdɪ.vɪŋˈdək
ˈdɪ.vɪŋˈdək
01

Vịt lặn tìm thức ăn bằng cách ngâm mình trong nước.

A duck that dives for its food by submerging itself in water.

Ví dụ

The diving duck searches for food underwater in the local pond.

Vịt lặn tìm thức ăn dưới nước trong ao địa phương.

The diving duck does not swim on the surface like other ducks.

Vịt lặn không bơi trên bề mặt như những con vịt khác.

Is the diving duck common in urban parks like Central Park?

Vịt lặn có phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?

Diving duck (Verb)

ˈdɪ.vɪŋˈdək
ˈdɪ.vɪŋˈdək
01

Đầu tiên lao xuống nước.

To plunge into water head first.

Ví dụ

The children are diving duck into the pool for fun today.

Bọn trẻ đang nhảy xuống hồ bơi để vui vẻ hôm nay.

They are not diving duck at the beach during winter months.

Họ không nhảy xuống biển vào mùa đông.

Are kids diving duck in the lake during the summer camp?

Có phải bọn trẻ đang nhảy xuống hồ trong trại hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diving duck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diving duck

Không có idiom phù hợp