Bản dịch của từ Divis trong tiếng Việt

Divis

Noun [U/C]Verb

Divis (Noun)

dˈivɪs
dˈivɪs
01

Một nhóm hoặc đơn vị của một cái gì đó (đặc biệt là về mặt toán học)

A group or unit of something (especially mathematically)

Ví dụ

The social club was divided into smaller divis for activities.

Câu lạc bộ xã hội được chia thành các divis nhỏ hơn để tham gia các hoạt động.

Each divis in the organization had its own responsibilities and tasks.

Mỗi divis trong tổ chức có trách nhiệm và nhiệm vụ riêng của mình.

Divis (Verb)

dˈivɪs
dˈivɪs
01

Để tách hoặc chia thành các phần hoặc nhóm

To separate or split into parts or groups

Ví dụ

The government decided to divis the community into smaller neighborhoods.

Chính phủ quyết định chia cộng đồng thành các khu phố nhỏ hơn.

The charity organization aims to divis the funds equally among recipients.

Tổ chức từ thiện nhằm chia quỹ một cách công bằng cho người nhận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divis

Không có idiom phù hợp