Bản dịch của từ Divis trong tiếng Việt
Divis
Divis (Noun)
Một nhóm hoặc đơn vị của một cái gì đó (đặc biệt là về mặt toán học)
A group or unit of something (especially mathematically)
The social club was divided into smaller divis for activities.
Câu lạc bộ xã hội được chia thành các divis nhỏ hơn để tham gia các hoạt động.
Each divis in the organization had its own responsibilities and tasks.
Mỗi divis trong tổ chức có trách nhiệm và nhiệm vụ riêng của mình.
Divis (Verb)
The government decided to divis the community into smaller neighborhoods.
Chính phủ quyết định chia cộng đồng thành các khu phố nhỏ hơn.
The charity organization aims to divis the funds equally among recipients.
Tổ chức từ thiện nhằm chia quỹ một cách công bằng cho người nhận.