Bản dịch của từ Divisional trong tiếng Việt

Divisional

AdjectiveNoun [U/C]

Divisional (Adjective)

dɪvˈɪʒənl̩
dɪvˈɪʒənl̩
01

Của hoặc liên quan đến sự phân chia

Of or relating to division

Ví dụ

The company implemented a new divisional structure for better efficiency.

Công ty đã triển khai một cấu trúc phân chia mới để tăng hiệu suất.

The divisional leaders organized a team-building event for their employees.

Các lãnh đạo phân chia tổ chức một sự kiện xây dựng đội ngũ cho nhân viên của họ.

The divisional report highlighted the progress made in each department.

Báo cáo phân chia nêu bật sự tiến triển trong từng bộ phận.

Divisional (Noun)

dɪvˈɪʒənl̩
dɪvˈɪʒənl̩
01

Một phần riêng biệt của một tổ chức hoặc đơn vị lớn

A separate part of a large organization or unit

Ví dụ

The company's marketing divisional focuses on digital advertising strategies.

Bộ phận tiếp thị của công ty tập trung vào chiến lược quảng cáo số.

The school's sports divisional organizes various athletic events throughout the year.

Bộ phận thể thao của trường tổ chức các sự kiện thể thao khác nhau suốt năm.

The community center's cultural divisional offers art classes and workshops regularly.

Bộ phận văn hóa của trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học và hội thảo nghệ thuật thường xuyên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divisional

Không có idiom phù hợp