Bản dịch của từ Divisional trong tiếng Việt
Divisional

Divisional (Adjective)
Của hoặc liên quan đến sự phân chia.
Of or relating to division.
The company implemented a new divisional structure for better efficiency.
Công ty đã triển khai một cấu trúc phân chia mới để tăng hiệu suất.
The divisional leaders organized a team-building event for their employees.
Các lãnh đạo phân chia tổ chức một sự kiện xây dựng đội ngũ cho nhân viên của họ.
The divisional report highlighted the progress made in each department.
Báo cáo phân chia nêu bật sự tiến triển trong từng bộ phận.
Divisional (Noun)
Một phần riêng biệt của một tổ chức hoặc đơn vị lớn.
A separate part of a large organization or unit.
The company's marketing divisional focuses on digital advertising strategies.
Bộ phận tiếp thị của công ty tập trung vào chiến lược quảng cáo số.
The school's sports divisional organizes various athletic events throughout the year.
Bộ phận thể thao của trường tổ chức các sự kiện thể thao khác nhau suốt năm.
The community center's cultural divisional offers art classes and workshops regularly.
Bộ phận văn hóa của trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học và hội thảo nghệ thuật thường xuyên.
Họ từ
Từ "divisional" được sử dụng như một tính từ, chỉ sự thuộc về phân chia, phân khúc hoặc bộ phận trong cấu trúc tổ chức hay quy trình. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong các thuật ngữ như "divisional manager" (quản lý bộ phận). Sự khác biệt chủ yếu giữa Anh-Mỹ không rõ rệt ở từ này, nhưng trong ngữ cảnh kinh doanh, "divisional" thường được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ. Phiên âm của từ này tương đối giống nhau, nhưng cách nhấn trọng âm có thể khác biệt tùy theo địa phương.
Từ "divisional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "divisio", có nghĩa là sự phân chia. "Divisio" được hình thành từ động từ "dividere", có nghĩa là chia tách hoặc phân chia. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tổ chức để chỉ các đơn vị hay bộ phận được phân chia trong một hệ thống lớn hơn. Nghĩa hiện tại của "divisional" liên quan đến các bộ phận khác nhau trong một tổ chức, phù hợp với nguồn gốc nguyên thủy của từ.
Từ "divisional" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về cấu trúc tổ chức hoặc quản lý. Trong bối cảnh kinh doanh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các bộ phận hoặc phân khúc trong một công ty. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như giáo dục và thể thao, "divisional" có thể chỉ các giải đấu hoặc sự phân chia nhóm, thể hiện tính tổ chức và phân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp