Bản dịch của từ Divisional trong tiếng Việt
Divisional
Divisional (Adjective)
Của hoặc liên quan đến sự phân chia
Of or relating to division
The company implemented a new divisional structure for better efficiency.
Công ty đã triển khai một cấu trúc phân chia mới để tăng hiệu suất.
The divisional leaders organized a team-building event for their employees.
Các lãnh đạo phân chia tổ chức một sự kiện xây dựng đội ngũ cho nhân viên của họ.
Divisional (Noun)
Một phần riêng biệt của một tổ chức hoặc đơn vị lớn
A separate part of a large organization or unit
The company's marketing divisional focuses on digital advertising strategies.
Bộ phận tiếp thị của công ty tập trung vào chiến lược quảng cáo số.
The school's sports divisional organizes various athletic events throughout the year.
Bộ phận thể thao của trường tổ chức các sự kiện thể thao khác nhau suốt năm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp