Bản dịch của từ Divisiveness trong tiếng Việt
Divisiveness
Divisiveness (Noun)
Xu hướng gây ra sự bất đồng hoặc thù địch giữa mọi người
The tendency to cause disagreement or hostility between people
The politician's speech fueled divisiveness among the citizens.
Bài phát biểu của chính trị gia đã kích động sự chia rẽ giữa các công dân.
The issue of immigration often leads to divisiveness in society.
Vấn đề nhập cư thường dẫn đến sự chia rẽ trong xã hội.
Divisiveness (Adjective)
Có xu hướng gây ra sự bất đồng hoặc thù địch giữa mọi người
Tending to cause disagreement or hostility between people
The divisive issue of immigration sparked heated debates in the community.
Vấn đề gây chia rẽ về nhập cư đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng.
The politician's speech on race relations revealed the country's divisiveness.
Bài phát biểu của chính trị gia về quan hệ chủng tộc đã phơi bày sự chia rẽ của đất nước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp