Bản dịch của từ Divisiveness trong tiếng Việt
Divisiveness

Divisiveness (Noun)
Xu hướng gây ra sự bất đồng hoặc thù địch giữa mọi người.
The tendency to cause disagreement or hostility between people.
The politician's speech fueled divisiveness among the citizens.
Bài phát biểu của chính trị gia đã kích động sự chia rẽ giữa các công dân.
The issue of immigration often leads to divisiveness in society.
Vấn đề nhập cư thường dẫn đến sự chia rẽ trong xã hội.
The divisive opinions on social media intensified the divisiveness.
Các ý kiến gây chia rẽ trên mạng xã hội làm tăng thêm sự chia rẽ.
Divisiveness (Adjective)
Có xu hướng gây ra sự bất đồng hoặc thù địch giữa mọi người.
Tending to cause disagreement or hostility between people.
The divisive issue of immigration sparked heated debates in the community.
Vấn đề gây chia rẽ về nhập cư đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng.
The politician's speech on race relations revealed the country's divisiveness.
Bài phát biểu của chính trị gia về quan hệ chủng tộc đã phơi bày sự chia rẽ của đất nước.
The divisive social media posts led to conflicts among online users.
Những bài đăng chia rẽ trên mạng xã hội đã dẫn đến xung đột giữa người dùng trực tuyến.
Từ "divisiveness" chỉ tình trạng hay tính chất gây chia rẽ, phân cực trong một nhóm người hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả những vấn đề, quan điểm hoặc mâu thuẫn có khả năng làm cho mọi người bị chia thành các phe khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "divisiveness" có nghĩa và cách sử dụng tương đương, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự chia rẽ trong các vấn đề chính trị và xã hội hiện đại hơn.
Từ "divisiveness" xuất phát từ động từ Latin "dividere", có nghĩa là "chia tách" hoặc "phân chia". "Divisiveness" được hình thành từ tiền tố "di-" chỉ sự tách biệt và hậu tố "-ness" biểu thị trạng thái. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, thuật ngữ này đã chỉ sự tạo ra hoặc gia tăng sự chia rẽ trong xã hội, thể hiện mối liên hệ sâu sắc với bản chất của sự phân chia, xung đột trong các mối quan hệ và quan điểm con người.
Từ "divisiveness" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Listening và Speaking so với Writing và Reading. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội khi đề cập đến sự chia rẽ trong quan điểm, ý kiến hoặc nhóm người. Trong các cuộc thảo luận về mâu thuẫn xã hội và chiến dịch tranh cử, "divisiveness" thường được nhắc đến nhằm phân tích sự ảnh hưởng của nó đối với cộng đồng và sự đoàn kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp