Bản dịch của từ Divisiveness trong tiếng Việt

Divisiveness

Noun [U/C]Adjective

Divisiveness (Noun)

dɪvˈɑɪsɪvnəs
dɪvˈɑɪsɪvnəs
01

Xu hướng gây ra sự bất đồng hoặc thù địch giữa mọi người

The tendency to cause disagreement or hostility between people

Ví dụ

The politician's speech fueled divisiveness among the citizens.

Bài phát biểu của chính trị gia đã kích động sự chia rẽ giữa các công dân.

The issue of immigration often leads to divisiveness in society.

Vấn đề nhập cư thường dẫn đến sự chia rẽ trong xã hội.

Divisiveness (Adjective)

dɪvˈɑɪsɪvnəs
dɪvˈɑɪsɪvnəs
01

Có xu hướng gây ra sự bất đồng hoặc thù địch giữa mọi người

Tending to cause disagreement or hostility between people

Ví dụ

The divisive issue of immigration sparked heated debates in the community.

Vấn đề gây chia rẽ về nhập cư đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng.

The politician's speech on race relations revealed the country's divisiveness.

Bài phát biểu của chính trị gia về quan hệ chủng tộc đã phơi bày sự chia rẽ của đất nước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divisiveness

Không có idiom phù hợp