Bản dịch của từ Divulging trong tiếng Việt
Divulging

Divulging (Verb)
Many people avoid divulging personal information on social media platforms.
Nhiều người tránh tiết lộ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
She did not divulge her plans for the upcoming event.
Cô ấy không tiết lộ kế hoạch cho sự kiện sắp tới.
Why are you hesitant about divulging your opinions during discussions?
Tại sao bạn ngần ngại tiết lộ ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận?
Dạng động từ của Divulging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divulge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divulged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divulged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divulges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Divulging |
Divulging (Idiom)
She is divulging her secrets to her close friends every weekend.
Cô ấy đang tiết lộ bí mật cho bạn bè thân mỗi cuối tuần.
He is not divulging any information about the upcoming event.
Anh ấy không tiết lộ bất kỳ thông tin nào về sự kiện sắp tới.
Are you divulging your plans for the party to anyone?
Bạn có đang tiết lộ kế hoạch cho bữa tiệc cho ai không?
Họ từ
Từ "divulging" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là tiết lộ hoặc công bố thông tin mà trước đó đã được giữ kín. Trong tiếng Anh, "divulging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận có tính bảo mật. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp của người nói.
Từ "divulging" xuất phát từ tiếng Latin "divulgare", trong đó "di-" có nghĩa là "ra khỏi" và "vulgare" có nghĩa là "công khai". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động phổ biến thông tin hoặc kiến thức cho công chúng. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc tiết lộ thông tin bí mật hay riêng tư. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận về quyền riêng tư và trách nhiệm khi chia sẻ thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "divulging" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc tiết lộ thông tin hoặc bí mật. Tần suất sử dụng của từ này có thể không cao, nhưng khi có mặt, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc nhấn mạnh sự cần thiết phải giữ kín thông tin. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, an ninh thông tin hoặc khi thảo luận về quyền riêng tư và đạo đức trong giới báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp