Bản dịch của từ Djinni trong tiếng Việt
Djinni

Djinni (Noun)
In the story, the djinni granted three wishes to Ali.
Trong câu chuyện, djinni đã ban cho Ali ba điều ước.
Many people do not believe in the existence of djinni.
Nhiều người không tin vào sự tồn tại của djinni.
Have you ever heard tales about djinni in Arabian nights?
Bạn đã bao giờ nghe những câu chuyện về djinni trong những đêm Ả Rập chưa?
The djinni granted her three wishes for good luck.
Người dịch đã ban cho cô ấy ba điều ước để may mắn.
She didn't believe in the existence of djinni or genies.
Cô ấy không tin vào sự tồn tại của người dịch hay thần đèn.
Họ từ
Djinni (được viết là "djinn" hoặc "genie" trong tiếng Anh) là một sinh vật siêu nhiên trong truyền thuyết Ả Rập, thường được miêu tả là có khả năng thực hiện ước muốn cho con người. Trong tiếng Anh, "djinni" được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học và điện ảnh. Khái niệm này cũng được sử dụng để chỉ các thực thể kỳ bí trong văn hóa dân gian. Trong khi "genie" thường liên quan đến hình ảnh thân thiện trong phim ảnh, "djinn" gợi nhớ đến bản chất bí ẩn và mạnh mẽ hơn trong văn hóa Arab.
Từ "djinni" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "جني" (jinn) được dùng để chỉ các thực thể siêu nhiên trong văn hóa Arab. Chúng có nguồn gốc từ từ gốc "جمّ" (jamma), nghĩa là "che giấu" hoặc "tụ tập". Trong văn học Hồi giáo, djinni được mô tả là những sinh vật bốc lửa, khả năng biến hóa và có ý chí riêng. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng để chỉ các thực thể ma quái hoặc genies thần thoại, mang theo ý nghĩa về sự thỏa mãn ước nguyện.
Từ "djinni" (hoặc "jinn") ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, từ này liên quan đến văn hóa Ả Rập và các câu chuyện dân gian, do đó nó có tần suất thấp hơn trong các ngữ cảnh học thuật hoặc thông thường. Tuy nhiên, trong các tình huống thảo luận về văn hóa, tín ngưỡng, hoặc văn học, từ này có thể được sử dụng để miêu tả những thực thể siêu nhiên hoặc thần thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp