Bản dịch của từ Genie trong tiếng Việt
Genie

Genie (Noun)
The genie granted her three wishes for IELTS success.
Thần đèn đã ban cho cô ấy ba điều ước để thành công trong IELTS.
She didn't believe in genies and their magical powers.
Cô ấy không tin vào thần đèn và sức mạnh ma thuật của họ.
Did you ever dream of meeting a genie during your IELTS exam?
Bạn có bao giờ mơ về việc gặp thần đèn trong kỳ thi IELTS của bạn không?
The genie granted her three wishes for IELTS success.
Thần đèn đã ban cho cô ấy ba điều ước để đạt thành công IELTS.
There is no genie to magically improve your writing skills.
Không có thần đèn nào để cải thiện kỹ năng viết của bạn một cách kỳ diệu.
Dạng danh từ của Genie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Genie | Genies |
Họ từ
"Genie" là một danh từ chỉ thực thể huyền bí trong folklore Ả Rập, thường được mô tả là một sinh vật có khả năng ban cho những điều ước khi được giải phóng từ cây đèn ma thuật. Trong tiếng Anh, "genie" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, "genie" thường thể hiện trong văn hóa đại chúng thông qua các phương tiện giải trí như phim ảnh, thường gắn liền với hình ảnh của sự kỳ diệu và những điều ước.
Từ "genie" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "jinni" (جن), nghĩa là những sinh vật siêu nhiên, thường được mô tả là có khả năng linh hoạt, có thể ban cho con người ước muốn. Xuất hiện trong các tác phẩm văn học Ả Rập, đặc biệt là trong "Nghìn lẻ một đêm", từ này đã được đưa vào tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh. Ngày nay, "genie" chỉ các sinh vật kỳ diệu có thể thực hiện mong ước, phản ánh sự tồn tại và tập quán văn hóa từ nguyên thủy đến hiện tại.
Từ "genie" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa đại chúng như trong các câu chuyện cổ tích, phim hoạt hình và văn học, nơi nó tượng trưng cho một linh hồn có khả năng ban điều ước. Sự phổ biến của "genie" liên quan đến thể loại giải trí và tưởng tượng, tạo dựng một hình ảnh huyền bí và kỳ diệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp