Bản dịch của từ Do an about face trong tiếng Việt
Do an about face
Phrase
Do an about face (Phrase)
dˈu ˈæn əbˈaʊt fˈeɪs
dˈu ˈæn əbˈaʊt fˈeɪs
Ví dụ
Many people do an about face on social media trends each year.
Nhiều người quay ngoắt 180 độ về xu hướng mạng xã hội mỗi năm.
They do not do an about face on their opinions easily.
Họ không dễ dàng quay ngoắt về ý kiến của mình.
Do you think society will do an about face on climate change?
Bạn có nghĩ xã hội sẽ quay ngoắt về biến đổi khí hậu không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Do an about face cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Do an about face
Không có idiom phù hợp