Bản dịch của từ Do an about face trong tiếng Việt
Do an about face
Do an about face (Phrase)
Many people do an about face on social media trends each year.
Nhiều người quay ngoắt 180 độ về xu hướng mạng xã hội mỗi năm.
They do not do an about face on their opinions easily.
Họ không dễ dàng quay ngoắt về ý kiến của mình.
Do you think society will do an about face on climate change?
Bạn có nghĩ xã hội sẽ quay ngoắt về biến đổi khí hậu không?
Cụm từ "do an about face" mang ý nghĩa thực hiện sự thay đổi quan điểm hoặc hành động một cách đột ngột, thường là 180 độ so với ý kiến hoặc hướng đi ban đầu. Trong đời sống hàng ngày, cụm này thường được dùng để chỉ hành động trái ngược so với những gì đã nói hoặc làm trước đó. Cách diễn đạt này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt ngữ điệu trong phát âm.
Cụm từ "do an about face" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự, thể hiện hành động quay lại 180 độ trong đội hình. Từ "about" có nguồn gốc từ Latin "circuitus", có nghĩa là "vòng quanh", còn "face" xuất phát từ Latin "facies", nghĩa là "bề mặt" hay "khuôn mặt". Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển hướng hoàn toàn, không chỉ trong khía cạnh vật lý mà còn trong nghĩa bóng, thường dùng để chỉ sự thay đổi quan điểm hoặc quyết định một cách rõ ràng và quyết liệt.
Cụm từ "do an about face" mang ý nghĩa chỉ sự thay đổi đột ngột trong quan điểm hoặc hành động. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận chính trị hoặc phản biện xã hội, nơi mà sự thay đổi lập trường được nhấn mạnh. Trong giao tiếp hằng ngày, nó có thể được sử dụng để mô tả việc một người hoặc tổ chức thay đổi quyết định hoặc lập trường, đặc biệt trong các tình huống gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp