Bản dịch của từ Do something for trong tiếng Việt

Do something for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Do something for (Phrase)

doʊsˈɑmfəɡðɚ
doʊsˈɑmfəɡðɚ
01

Thực hiện hành động hoặc các bước để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể.

To take action or steps to achieve a particular goal or result.

Ví dụ

Many organizations do something for the homeless every winter.

Nhiều tổ chức làm gì đó cho người vô gia cư mỗi mùa đông.

They do not do something for the environment effectively.

Họ không làm gì đó cho môi trường một cách hiệu quả.

What can we do something for in our community?

Chúng ta có thể làm gì đó cho cộng đồng của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/do something for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Will you continue when you are aware that it’s a waste of time [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I hope that I can successfully achieve my target band score so that I might more entertaining this weekend [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Some people say that it is too late to while others think that actions can be taken to improve the situation [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Do something for

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.